Doanh Nghiệp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
business, trade, business enterprise là các bản dịch hàng đầu của "doanh nghiệp" thành Tiếng Anh.
doanh nghiệp noun + Thêm bản dịch Thêm doanh nghiệpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
business
nounMột doanh nghiệp cổ phần là một dạng tổ chức doanh nghiệp phức tạp nhất .
A corporation is the most complex kind of business organization .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
trade
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
business enterprise
nounorganization involved in the trade of goods, services, or both to customers for pay
(Châm-ngôn 24:30, 31) Doanh nghiệp của hắn chẳng bao lâu đã bị lỗ lã.
(Proverbs 24:30, 31) His business enterprise suffers losses in no time.
wikidata
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- concern
- corporate
- enterprise
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " doanh nghiệp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "doanh nghiệp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Doanh Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"Doanh Nghiệp Tiếng Anh" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Doanh Nghiệp đầy đủ Nhất 2021
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Doanh Nghiệp đầy đủ Nhất - Aroma
-
Trọn Bộ 240+ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Doanh Nghiệp - ELSA Speak
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Công Ty - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề : Kinh Doanh - TOPICA Native
-
Tìm Hiểu Từ Vựng Về Công Ty Bằng Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh – Business (Phần 1) - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Ty - Doanh Nghiệp - Anh Ngữ Let's Talk
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Kinh Doanh Và Doanh Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh - Business - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh Và Các Thuật Ngữ Cơ Bản
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Pháp Lý Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho DN