DOC | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- acupuncturist
- aid worker
- brain surgeon
- candy striper
- care navigator
- casualty officer
- medic
- medico
- men in white coats idiom
- nephrologist
- non-doctor
- nonphysician
- NP
- staff nurse
- subspecialist
- super-specialist
- super-specialization
- surgeon
- urologist
- white coat
doc | Từ điển Anh Mỹ
docnoun [ C ] infml us /dɑk/ Add to word list Add to word list a doctor (Định nghĩa của doc từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của doc
doc The trouble is, the average doc isn't likely to be of much help. Từ Slate Magazine Doc is also great, because she can never get old. Từ Wired No surprise, many western docs are not sold in the treatment. Từ TIME So how is he supposed to find out doc, if he can't ask you and apparently the information from his other sources is not forthcoming? Từ CNN Doc, though there's surely more to the story than what the filmmakers show us. Từ A.V. Club That said, be sure your doc knows you're taking it. Từ Plain Dealer Plenty of docs order electrocardiograms for people over 40 as part of a routine checkup, no matter how healthy they are. Từ Plain Dealer These pill mill docs lined their pockets with cash while supplying a steady source of brain altering drugs. Từ Huffington Post In docs, you typically have six, maybe seven characters. Từ Huffington Post That goes off that goes on behind the scenes with doc everyone. Từ ABC News Going to a doc for an antibiotic can easily run $200. Từ TIME Still, many anti-aging docs attempt to create their own bioidentical hormone cocktails tailored to their patients' special needs. Từ CNN Docs has picked up 23 ratings thus far, securing a four-star rating. Từ TechCrunch My son's doc has mentioned biofeedback for him. Từ CNN The showbiz entrepreneur who built "two empires that turned to sand" draws much grudging respect in this career-spanning doc. Từ Hollywood Reporter Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của doc là gì?Bản dịch của doc
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (同doctor)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (同doctor)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha médico, médica, doctor… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha médico, médica, doutor… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dobber dobby loom BETA Doberman Dobermann doc Doc Martens docent docetaxel BETA docile {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của doc
- Doc Martens
- Dr Martens
- Doc Martens, at Dr Martens
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add doc to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm doc vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dọc Gì
-
Dọc Là Gì, Nghĩa Của Từ Dọc | Từ điển Việt
-
Độc Gì Ai Cũng Muốn Trúng? - VnExpress
-
Dọc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đọc – Wikipedia Tiếng Việt
-
'dọc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dóc" - Là Gì? - Vtudien
-
Đọc Gì Hôm Nay - Báo Tuổi Trẻ
-
Đọc Gì, Xem Gì, Nghe Gì? – KIRA - The Hanoi Chamomile
-
Dữ Liệu Dọc Là Gì? Đặc điểm Và ý Nghĩa Của Dữ Liệu Dọc
-
Dốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
18/08: Đọc Gì Trước Giờ Giao Dịch Chứng Khoán? - Vietstock
-
01/08: Đọc Gì Trước Giờ Giao Dịch Chứng Khoán? - Vietstock
-
Độc Tố Nấm Mốc Là Gì? Tác Hại Ra Sao? | BvNTP
-
Đau Nhức Cánh Tay Trái, Phải Cảnh Báo Bệnh Gì? - Phòng Khám ACC