DỌC LỐI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DỌC LỐI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dọc lối đidown the aislexuống lối đidọc lối đialong the walkwayalong the waytrên đường đidọc đườngtrên con đườngcáchdọc theo cách

Ví dụ về việc sử dụng Dọc lối đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bố trí bàn,ghế có bọc cùng hoa rắc dọc lối đi.Tables, chairs with cover and centerpieces flower decoration along the walkway.Nếu bạn vui lòng,khi chiếc bánh donut bé nhỏ của tôi đi dọc lối đi máy bay, hãy bỏ kẹo này vào giỏ của bé.If you are willing,when my little donut comes down the aisle, please drop this in her bucket.Vườn hoa Le Jardin d' Amour với hàng ngànloại hoa khoe sắc mọc dọc lối đi.Le Jardin d'Amourflower garden with thousands of blooming flowers along the way.Cô quay người vànép mình gần Jack hơn khi họ chạy dọc lối đi qua công viên Lincoln và bến tàu.She turned around and pulled closer to Jack as they raced along the drive past Lincoln Park Zoo and the harbor.Do rạp đã được ngồi kín chỗ,những người không tìm được ghế đã chọn đứng dọc lối đi.Because the theatre was packed to capacity,people who could not find a chair chose to stand in the aisles.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnToàn bộ ba tiếp viên đều đứng dọc lối đi của máy bay.All three flight attendants were standing along the aircraft aisle.Tất cả đều chảy nước ròng ròng dọc lối đi xuyên qua đám cỏ và khi tới gò đất Laura muốn trèo lên trên đó.They went dripping along the path through the tall grass, and whenthey came to the tableland Laura wanted to climb it.Thật khó có thểtưởng tượng tôi sẽ đi bộ dọc lối đi này một lần nữa.It was hard to imagine I would ever walk down the aisle again.Mẹ và tôi lên xe buýt, khi đi dọc lối đi để tìm hai chỗ trống cạnh nhau, tôi nhìn thấy một bà mẹ trẻ với một đứa bé sơ sinh và một đứa bé đi chập chững.My mom and I had gotten on a bus, and as we walked down the aisle looking for two empty seats together, I noticed a young mother with a toddler and a baby.Ai đó đang vẫy tay bên trongmột bức tranh treo trên tường dọc lối đi trên hành lang.Someone is waving hands inside a painting hanging on the wall along the way on the corridor.Hơn một ngàn cây hoa anh đào nằm dọc lối đi theo sông Nakdonggang, đây được coi là một trong những điểm ngắm hoa anh đào đẹp nhất trong khu vực.Over a thousand cherry blossom trees line long walkway along the Nakdonggang river, and is considered one of the most beautiful cherry blossom viewing spots in the region.Bố sẽ lo liệu đám cưới cho con,” ông nói,“ nhưngcon sẽ phải tìm ai đó khác dẫn con dọc lối đi để trao con cho thằng đó.I will give you a wedding,” hesaid,“but you will have to get someone else to walk you down the aisle.Một trong những nữ tiếp viênhàng không bắt đầu chạy dọc lối đi và chúng tôi nghĩ, tại sao cô ấy lại chạy như thế”, Leah nói.One of the stewardesses started running down the aisle and we thought, why is she running,” Leah said.Nội thất, ngược lại, khá đơn giản, nhưng một tính năng nổi bật ở đây làsàn lát gạch 3D chạy dọc lối đi trung tâm.The interior, by contrast, is quite plain, but a striking feature hereis the 3D tiled floor that runs down the central aisle.Nhưng khi làm xong công việc của các con thì con và Mary được chạy dọc lối đi do ông Nelson đã đi và xem mọi thứ các con thấy được.But when your work is done, you and Mary run along that path that Nelson made coming to work, and see what you find!”.Nhưng cô dâu của tôi chắc chắn sẽ in bứcảnh này, ngắm nhìn nó thường xuyên và hồi tưởng lại khoảnh khắc này khi bố cô ấy đi bên cạnh cô dọc lối đi trong ngày cưới.But my bride would have printed this photo,looked at it often and reminisced over this moment as her dad walked her down the aisle on her wedding day.Peter và đã xô ngã Đức Giáo Hoàng Benedict XVI trong khi ngài đi bộ dọc lối đi chính để khởi sự Thánh Lễ Trước Giáng Sinh hôm Thứ Năm.Peter's Basilica and knocked down Pope Benedict XVI as he walked down the main aisle to begin Christmas Eve Mass on Thursday.Nếu bạn đọc về bảo tàng Louvre( Paris) là nơi nhất định phải đến và vô tình lạc vào thế giới của Blek le Rat( nghệ sĩ graffity nổi tiếng)với các tác phẩm trên tường dọc lối đi, hãy cứ cho mình thời gian để khám phá cả hai.If you read about the Louvre(Paris) is to go to certain places and accidentally strayed into Blek le Rat's world(the famous graffiti artist)with the works on the walls along the walkway, just give yourself time to explore both.Peter và đã xô ngã Đức Giáo Hoàng Benedict XVI trong khi ngài đi bộ dọc lối đi chính để khởi sự Thánh Lễ Trước Giáng Sinh hôm Thứ Năm, theo lời một phát ngôn nhân Vatican.Peter's Basilica and knocked down Pope Benedict XVI as he walked down the main aisle to begin Christmas Eve Mass on Thursday, a Vatican spokesman said.Video một hành khách quay được cho thấy nhiều tiếng la hét từ phía sau các ghế,rồi ông Dao bị kéo bằng tay dọc lối đi khi các hành khách khác tỏ ra hoảng sợ.The video taken by a passenger shows lots of screaming coming from behind the seats,then Dao being dragged by his arms down the aisle of the plane as the other passengers react with horror.Nhưng có lẽ cảm giác tuyệt nhất là khi du khách đi qua vườn sứ hàng chục năm tuổi trổ bông thơm ngát dọc lối đi lên ngọn hải đăng tại địa điểm du lịch này, mọi cảm giác mệt mỏi của bạn dường như được xua tan.But perhaps the best feeling is that as you walk through the ten-year-old porcelain garden with fragrant flowers along the path to the lighthouse at this tourist destination, all your tired feelings seem to be dispelled.Các quảng cáo ở hai bên xe buýt là hình thức phổ biến nhất của quảng cáo ngoài trời quá cảnh, nhưng quảng cáo ngoài trời phổ biến ở các ga tàu điện ngầm và trong xeđiện ngầm, taxi, dọc lối đi trên sân bay, và quấn quanh xe- một trong những xu hướng mới hơn.Ads on the sides of buses are the most common form of transit outdoor advertising, but outdoor advertising is common in subway stations and within subway cars,in taxis, along airport walkways, and wrapped around vehicles- one of the newer trends.Vào buổi sáng tháng Hai thiêu đốt ngày Beatriz Viterbo qua đời, sau cuộc chống chọi vô phương với căn bệnh đã không hề, dù chỉ một thoáng, biến thành sự tủi thân hay sợ hãi,tôi để ý thấy những bảng quảng cáo dọc lối đi quanh khu thương mại Constitution đang lăng- xê một nhãn hiệu mới nào đó của thuốc lá Mỹ.On the burning February morning Beatriz Viterbo died, after braving an agony that never for a single moment gave way to self-pity or fear,I noticed that the sidewalk billboards around Constitution Plaza were advertising some new brand or other of American cigarettes.Dọc theo lối đi là hệ thống phun nước;Along the aisles is the spraying water system;Bục giảng thép không rỉ dọc theo lối đi bên.Stainless steel pulpit along side walkways.Bailando Rose trồng dọc theo lối đi sân vườn.A rose grew by the garden path.Trồng hoa màu vàng và trắng dọc theo lối đi.Plant yellow and white flowers along the path.Bố mẹ đã đi dọc trên lối đi này.We walked down this aisle.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 1.3261

Từng chữ dịch

dọcgiới từalongdọctính từverticallongitudinaldọcdanh từwarpverticalslốidanh từwayentrancepathlifestyleexitđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway dọc hai bêndọc hoặc ngang

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dọc lối đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghế Lối đi Tiếng Anh