Dốc Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dốc lòng
xem dốc chí
(dốc lòng theo phật) be dedicated to buddha



Từ liên quan- dốc
- dốc ra
- dốc đá
- dốc chí
- dốc hết
- dốc lao
- dốc lên
- dốc túi
- dốc vào
- dốc ống
- dốc lòng
- dốc sạch
- dốc đứng
- dốc ngược
- dốc thoải
- dốc xuống
- dốc đi lên
- dốc hết sức
- dốc hết túi
- dốc nghiêng
- dốc sức làm
- dốc khó trèo
- dốc toàn lực
- dốc bầu tâm sự
- dốc nghiêng đi
- dốc đứng xuống
- dốc hết sức lực
- dốc hết tâm lực
- dốc thoai thoải
- dốc có nước chảy
- dốc hết sức mình
- dốc hòm dốc xiểng
- dốc túi đánh cược
- dốc tâm dốc sức vào
- dốc đứng chân thành
- dốc một lòng trông một đạo
- dốc thoai thoải trước pháo đài
- dốc xuống hoặc dốc về phía chân đồi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dốc Sức Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dốc - Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Pháp "dốc Sức" - Là Gì?
-
Dốc Sức Là Gì, Dốc Sức Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Dốc Sức Bằng Tiếng Nga
-
Dốc Sức Là Gì, Nghĩa Của Từ Dốc Sức | Từ điển Việt - Pháp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dốc Sức' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Dốc Sức Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dốc Sức Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
BẠN ĐÃ THỰC SỰ "DỐC SỨC" CHƯA? - WISE English
-
Dốc Lòng, Dốc Sức Vì Dân - Báo Người Lao động
-
尽く | Zuku Zuku Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật - Mazii
-
Adidas đang "dốc Sức" Vào Tiền điện Tử? - VnEconomy
-
Dốc - Wiktionary Tiếng Việt