độc Thân Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "độc thân" thành Tiếng Anh

single, celibate, bachelorette là các bản dịch hàng đầu của "độc thân" thành Tiếng Anh.

độc thân + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • single

    adjective

    Not married nor dating

    Wyatt, em sẽ là người độc thân duy nhất còn lại.

    By golly, Wyatt, you're going to be the only single one left.

    en.wiktionary.org
  • celibate

    adjective noun

    nhưng có ai lại muốn ăn chay và sống độc thân?

    but who wants to be vegetarian and celibate?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bachelorette

    noun

    Em không thể đến buổi tiệc độc thân ở spa chiều nay rồi.

    I'm not gonna make my spa bachelorette party this afternoon.

    GlosbeResearch
  • unmarried

    adjective

    having no husband or wife

    tôi đã gặp Faiza, một người mẹ trẻ độc thân.

    I met a young unmarried mother called Faiza.

    enwiktionary-2017-09
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " độc thân " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Độc thân + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • single person

    Người độc thân không có trách nhiệm gia đình có thể làm nhiều hơn người phải chăm sóc gia đình.

    A single person who is free from family obligations may be able to do more than can one who has to care for a family.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "độc thân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ độc Thân Trong Tiếng Anh