độc Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
độc thân
spouseless; single; celibate; unmarried
sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! the single life seems to agree with you!
ngày càng có nhiều phụ nữ thích sống độc thân more and more women are choosing to remain single
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc thân
* adj
single; celibate
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc thân
single, celibate, unmarried



Từ liên quan- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ độc Thân Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "độc Thân" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
độc Thân Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
"Độc Thân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỘC THÂN - Translation In English
-
ĐỘC THÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ANH TA ĐỘC THÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'độc Thân' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Người độc Thân Tiếng Anh Là Gì
-
Tìm Nghĩa Của độc Thân Tiếng Anh Là Gì ? - Dịch Thuật Globallotus
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Celibacy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về độc Thân Nhiều Ý Nghĩa đặc Biệt