Dọc Trục In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dọc trục" into English
axial is the translation of "dọc trục" into English.
dọc trục + Add translation Add dọc trụcVietnamese-English dictionary
-
axial
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dọc trục" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dọc trục" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Số Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤC SỐ In English Translation - Tr-ex
-
"trục Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trục Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Thuật Ngữ Toán Tiếng Anh Thường Gặp Cấp Tiểu Học
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Toán Học
-
Từ điển Việt Anh "trục Sơ Cấp" - Là Gì?
-
Một Trục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trên Trục Số, điểm 0 (không) được Gọi Là... - HOC247
-
Trên Trục Số Số 0 được Gọi Là Gì - Trang Lan
-
Ax Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Trục Sổ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trục Dẫn động (trục Các-đăng) - Từ điển Việt - Anh
-
Số Thực Là Gì, Khái Niệm Cơ Bản Về Tập Hợp Số Thực R Và Ví Dụ