Dog-ear Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dog-ear" thành Tiếng Việt

làm quăn, nếp gấp, nếp quăn là các bản dịch hàng đầu của "dog-ear" thành Tiếng Việt.

dog-ear verb noun ngữ pháp

folded corner of a page (as from a book or magazine, so as to mark one's place) [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • làm quăn

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nếp gấp

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nếp quăn

    The only dog-eared page in the Book.

    Một trang có nếp quăn duy nhất trong cuốn sách.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dog-ear " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "dog-ear"

dog-ear dog-ear Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dog-ear" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dog-ear Nghĩa Là Gì