Dog-ear
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dog-ear
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)
+ ngoại động từ
- làm quăn (góc trang sách, trang vở)
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog-ear": dagger digger dodger dog-ear dogger doggery dog's ear dog-weary dosser douceur more...
- Những từ có chứa "dog-ear": dog-ear dog-eared
Từ khóa » Dog-ear Nghĩa Là Gì
-
DOG-EARED - WILLINGO
-
DOG-EARED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dog-eared Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Từ điển Anh Việt "dog-ear" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ: Dog-ear
-
Dog Ears Là Gì - Nghĩa Của Từ Dog Ears - Hỏi Đáp
-
Dog-ear - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dog-ear Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dog-ear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Dog-ear Collar - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dog-eared - Từ điển Anh - Việt
-
Dog-ear Nghĩa Là Gì?