Dog-ear

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dog-ear
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dog-ear Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog-ear Phát âm : /'dɔgziə/ Cách viết khác : (dog_ear) /'dɔgiə/

+ danh từ

  • nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

+ ngoại động từ

  • làm quăn (góc trang sách, trang vở)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog-ear"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dog-ear" dagger digger dodger dog-ear dogger doggery dog's ear dog-weary dosser douceur more...
  • Những từ có chứa "dog-ear" dog-ear dog-eared
Lượt xem: 455 Từ vừa tra + dog-ear : nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

Từ khóa » Dog-ear Nghĩa Là Gì