Dogsbody - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɔɡz.ˌbɑː.di/
Danh từ
dogsbody /ˈdɔɡz.ˌbɑː.di/
- Kẻ gây sự bực dọc cho người khác.
- Nhân viên để sai vặt, để làm công việc tay chân đơn giản (như giao nhận hàng hóa, đóng dấu, quét dọn,...)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dogsbody”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chân Sai Vặt Là Gì
-
Meaning Of 'sai Vặt' In Vietnamese Dictionary
-
3 Bước Khôn Khéo để Không Trở Thành Chân Sai Vặt Của Cấp ... - Eva
-
Sai Vặt - Báo Thanh Niên
-
3 Bước Khôn Khéo để Không Trở Thành Chân Sai Vặt Của Cấp ... - 24H
-
Bệnh Sai Vặt - AFamily
-
Mách Bạn Mẹo Hay để Tránh Bị Sai Vặt Nơi Công Sở - JobsGO Blog
-
Sai Vặt Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sai Vặt 母にパシられましたが、報酬が無くて、ぴえん ... - Tiếng ...
-
Bị Sai Vặt - Đau Khổ Và Tổn Thương Khi đi Làm - Webtretho
-
Sai Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Sai Vặt Là Gì - Mobitool
-
Chương 8: Ai Cũng Cần Có Một Thời Làm Chân Sai Vặt - Anh Ngữ Nasao
-
SAI CHÂN In English Translation - Tr-ex