Dối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lie, false, deceive là các bản dịch hàng đầu của "dối" thành Tiếng Anh.
dối adjective verb + Thêm bản dịch Thêm dốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lie
verbNụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.
Her laugh was a lie that concealed her sorrow.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
false
adjective noun adverbEm cảm thấy chúng ta nợ anh ta nhiều hơn là mấy lời giả dối.
I felt we owed him more than a few false words.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
deceive
verbChúng tôi cho anh vô gia đình và anh lừa dối chúng tôi.
We let you into our family, and you've deceived us.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- carelessly done
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dối Tiếng Anh Là J
-
NÓI DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nói Dối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
'dối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Nói Dối Bằng Tiếng Anh
-
Nói Dối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nói Dối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - Vietnamnet
-
Phân Biệt 'lay' Và 'lie' - VnExpress
-
Lie - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lie - Từ điển Anh - Việt
-
LONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt