ĐÓI BỤNG , KHÁT NƯỚC TIẾNG NHẬT LÀ GÌ - .vn
Có thể bạn quan tâm
Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Nhật ĐÓI BỤNG , KHÁT NƯỚC TIẾNG NHẬT LÀ GÌ- Học tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật

Nhằm muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn học, hôm nay chung tôi xin giới thiệu với các bạn đói bụng, khát nước tiếng Nhật là gì. Nào, cùng xem qua nhé!
1. Cách nói đói bụng trong tiếng Nhật
- おなかがすきました
Cách đọc : Onakagasukimashita “おなかがすきました”có nghĩa là “Tôi đói bụng”, nhưng nếu được dịch nguyên văn nghĩa đen sẽ là “Bụng tôi trống rỗng rồi”. *Bạn cũng có thể nói ngắn gọn là “おなかがすいた” trong xã giao hằng ngày hay các trường hợp không trang trọng, tuy nhiên không được dùng để nói với người trên.
- おなかがぺコぺコ
Cách đọc : Onakagapekopeko “おなかがぺコぺコ” ở đây có nghĩa là “bụng tôi đói và đang kêu đây”, nên nó mang một chút than phiền và dí dỏm hơn so với “おなかがすきました”.
2. Cách nói khá nước trong tiếng Nhật
- のどがかわきました
Cách đọc : Nodogakawakimashita “のどがかわきました” như chúng ta đã biết được dịch là “Tôi khát nước”, nhưng nếu dịch nguyên văn nghĩa đen sẽ là “Cô họng tôi khô hết rồi”. *Bạn cũng có thể nói ngắn gọn là “のどがかわいた” trong xã giao hằng ngày hay các trường hợp không trang trọng, tuy nhiên không được dùng để nói với người trên.
Ở trên là cách nói đói bụng và khát nước trong tiếng Nhật. Hy vọng sẽ giúp ích được các bạn rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp. Chúc các bạn nhiều thành công!
- Cùng chuyên mục “Từ vựng tiếng Nhật”
- CÁCH NÓI “XIN CHÀO” TRONG TIẾNG NHẬT
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
- Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 2
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 3
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN – NHÀ BẾP
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 26
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 8
Từ khóa » Khát Nước Tiếng Anh Là J
-
KHÁT NƯỚC - Translation In English
-
Khát Nước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khát Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÁT NƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khát Nước Bằng Tiếng Anh
-
Khát Nước Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Khát Nước: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Khát Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Khát Nước | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "khát Nước" - Là Gì?
-
Cách Nói "Tôi Khát" Chuẩn Tây [Học Tiếng Anh Thực] - YouTube
-
Tôi Khát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Thirst - Wiktionary Tiếng Việt