"khát nước" in English ... khát nước {adj.} EN. volume_up · thirsty. làm khát nước {vb}.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch khát nước , phổ biến nhất là: thirst, thirsty . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của khát nước chứa ...
Xem chi tiết »
khát nước trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bent on recovering one's heavy losses (đámh bạc) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Bent on recovering one's ...
Xem chi tiết »
Vì khát nước nên Ananda đã đi đến chỗ cô gái để xin chút nước. · Ananda was thirsty so he asked the girl to give him some water.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÁT NƯỚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÁT NƯỚC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
12. Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước. I'm just really thirsty right now, so those are my thirsty ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: khát nước. Vietnamese English khát nước - Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc) Vietnamese English khát nước asks for water ...
Xem chi tiết »
Bí quyết là mang đủ nước trong sa mạc để không có cơ hội chết khát. The trick is to carry enough water in the desert so there's no chance of dying of thirst.
Xem chi tiết »
Anh chỉ đang rất khát nên đó là anh mắt khát nước. I'm just really thirsty right now, so those are my thirsty eyes. OpenSubtitles2018. v3. Để cho mi biết quyền ...
Xem chi tiết »
'khát nước' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khát nước' trong tiếng Anh. khát nước là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:35 Đã đăng: 4 thg 8, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (9) Tôi khát nước tiếng anh là gì. 9 2. Tải về Bài viết đã được lưu ... I am thirsty. Hay nhất. 4 Trả lời · 11:46 15/02. Đánh giá bài viết.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (185) 4 ngày trước · “おなかがすきました”có nghĩa là “Tôi đói bụng”, nhưng nếu được dịch nguyên văn nghĩa đen sẽ là “Bụng tôi trống rỗng rồi”. *Bạn cũng có thể nói ...
Xem chi tiết »
thirst nội động từ /ˈθɜːst/. Khát nước. (Nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát. to thirst after (for) something — thèm khát (khao khát) cái gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khát Nước Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề khát nước tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu