ĐỘI CỨU HỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỘI CỨU HỘ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđội cứu hộrescue teamđội cứu hộđội giải cứunhóm cứu hộnhóm cứurescuerscứungười giải cứungười cứu hộnhân viên cứu hộcác nhân viên giải cứutrong đội cứu hộrescue crewsthe rescue squadđội cứu hộrescue teamsđội cứu hộđội giải cứunhóm cứu hộnhóm cứua lifesaving teamemtsEMTđội cứu hộcứu thươnglifeguard team

Ví dụ về việc sử dụng Đội cứu hộ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đội cứu hộ đang đến.EMTs are en route.Họ gửi đi một đội cứu hộ.They sent for a rescue team.Đội cứu hộ vẫn chưa tới.No rescue team reached yet.Chúc mừng đội cứu hộ.Congratulations to the HealthSure team.Đội cứu hộ Chip và Dale.Rescue Rangers: Chip and Dale.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnhân viên cứu hộchủ nghĩa bảo hộcăn hộ cho thuê quần áo bảo hộmua căn hộlực lượng cứu hộbằng chứng ủng hộcăn hộ nằm hoạt động cứu hộcăn hộ thuê HơnSử dụng với động từtiếp tục ủng hộkính bảo hộtuyên bố ủng hộlên tiếng ủng hộhộ tống vận tải luôn luôn ủng hộbảo hộ đầu tư ủng hộ khủng bố hộ chiếu điện tử cam kết ủng hộHơnMột lát sau, đội cứu hộ đã đến.Soon after, the rescue squad arrived.Đội cứu hộ vẫn chưa tới.Rescue crews have not yet arrived.Một lát sau, đội cứu hộ đã đến.Shortly after, the rescue teams arrived.Đội cứu hộ nghe thấy tiếng khóc.The rescuers heard crying.Thành viên đội cứu hộ sẽ ra sau cùng.A member of the rescue team eventually.Đội cứu hộ đang trên đường tới đó.Rescue crews are on their way.Vài giờ sau, một đội cứu hộ đã đến;Several hours later a rescue contingent arrived;Đội cứu hộ vẫn chưa tới ư?Has the rescue team not arrived yet?"?Ta cần một đội cứu hộ ngay lập tức.We need a search-and-rescue team out here immediately.Đội cứu hộ đang trên đường tới đó.The rescue squad is on the way.Mất 43 tiếng, đội cứu hộ mới tới được chỗ Wu.It would take the search-and-rescue team 43 hours to reach Wu.Đội cứu hộ đang làm việc hết sức mình", ông nói.The rescue teams are doing their utmost,” he said.Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in cũng đã gửi một đội cứu hộ.South Korean PresidentMoon Jae-in has also sent a rescue team.Tuy nhiên, đội cứu hộ không còn nhiều thời gian.The rescuer, however, has not time.Một trong các máy bay của chúng tôi cất cánh với một đội cứu hộ trên khoang.One of our CASA planes took off with a rescue team.Cả đội cứu hộ cũng không được ở lại", ông McMaster nói.Even the rescuers cannot stay there," McMaster added.Sau một trận động đất, nó có thể cho phép đội cứu hộ bước vào và kiểm tra một tòa nhà bị sập.In the aftermath of an earthquake it could let rescuers enter and explore a collapsed building.Đội cứu hộ phải mất 7 giờ mới tiếp cận được hiện trường tai nạn do sương mù và tầm nhìn kém.It took rescuers seven hours to reach the crash site amid fog and poor visibility.Phái bộ Liên Hiệp Quốctại Congo cho biết họ đã gửi đội cứu hộ khẩn cấp với 2 xe cứu hỏa để hỗ trợ chính quyền Congo.The UN mission inCongo said it sent an Emergency Crash and Rescue team with two fire engines to support Congolese authorities.Đội cứu hộ kéo được người lái xe ra… rồi anh ta cứ hỏi về một người quá giang:" Philip đâu rồi?".EMTs pulled the driver out of the wreck and kept asking about a hitchhiker."Where's Philip?".Mỗi máy được thực hiện một chức năng cụ thể, do đó, cho một loạt các nhiệmvụ là để chọn các thành phần đội cứu hộ phù hợp nhất.Each machine is performing a specific function, so for a variety of missionsis to select the most suitable composition rescue team.May mắn thay, Đội cứu hộ động vật hoang dã David Sheldrick( DSWT) đã tìm thấy chú voi con kịp thời.Thankfully, some rescuers from the David Sheldrick Wildlife Trust(DSWT) found the elephant calf just in time.Tất cả các tính năng của KANOX Cứu hộ giúp đội cứu hộ được bảo vệ tốt và làm cho đội cảm thấy thoải mái và yên tâm.All of the features of KANOX Rescue Suit help rescue team to be protected well and make the team feel comfortable and assured.Đội cứu hộ phải làm việc cật lực bởi một cơn bão đang đến và nếu mưa bắt đầu trở lại thì hang sẽ bị ngập hoàn toàn.Rescuers have to work quickly because by Friday a storm is coming, and if the rain starts again the cave is going to be fully flooded.Đội cứu hộ đang lùng sục khu vực“ nơi mất liên lạc với máy bay, với mục tiêu giải cứu những người sống sót có thể.”.Its rescue team was scouring the area"where it lost communication with the plane, with the goal of rescuing possible survivors".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 307, Thời gian: 0.0301

Xem thêm

đội tìm kiếm và cứu hộsearch and rescue teamssearch and rescue crews

Từng chữ dịch

độidanh từteamsquadfleetgroupcrewcứuđộng từsavecứudanh từrescueresearchstudyreliefhộdanh từhouseholdsapartmenthộtính từflathộđại từhisyour S

Từ đồng nghĩa của Đội cứu hộ

rescuer đội giải cứu đội cứu hỏađôi dây

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đội cứu hộ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì