Từ điển Tiếng Việt "cứu Hộ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cứu hộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cứu hộ

là hoạt động cứu phương tiện, tài sản thoát khỏi nguy hiểm hoặc hoạt động cứu trợ (bao gồm cả việc kéo, đẩy) phương tiện đang bị nguy hiểm, được thực hiện thông qua giao kết hợp đồng hoặc thỏa thuận cứu hộ giữa tổ chức, cá nhân thực hiện việc cứu hộ với tổ chức, cá nhân đề nghị cứu hộ.

Nguồn: 118/2008/QĐ-TTg

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cứu hộ

Lĩnh vực: giao thông & vận tải
rescue
  • đội cứu hộ: rescue party
  • đường cứu hộ hỏa hoạn: fire rescue path
  • dịch vụ cứu hộ: rescue service
  • dịch vụ cứu hộ và cứu hỏa: rescue and fire fighting service
  • hoạt động cứu hộ: rescue operation
  • sự cứu hộ: rescue
  • trực thăng cứu hộ: rescue helicopter
  • xe cứu hộ: rescue vehicle
  • bè cứu hộ
    life raft
    đội bay cứu hộ
    relief srew
    phao cứu hộ
    lifebuoy
    sự cứu hộ
    recovery
    sự cứu hộ
    salvaging
    sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)
    recovery
    sự luyện tập cứu hộ
    emergency drill
    sự vận hành cấp cứu hộ
    emergency reservoir operation
    tàu cứu hộ
    relief train
    tàu cứu hộ
    salvage vessel
    tàu cứu hộ
    wrecker
    tàu kéo cứu hộ đường biển
    seagoing salvage tug
    thiết bị cứu hộ
    emergency installation
    thiết bị nổi cứu hộ
    emergency flotation gear
    thuyền cứu hộ
    reserve circulation drill
    tiền cứu hộ
    salvage money
    trạm ca nô cứu hộ
    lifeboat station
    xuồng cứu hộ
    lifeboat
    salvage
  • công ty trục vớt cứu hộ: salvage company
  • dịch vụ cứu hộ: salvage service
  • nghiệp vụ cứu hộ: salvage operation
  • phí hoạt động cứu hộ: fee for salvage operations
  • tàu kéo để cứu hộ: salvage tug
  • tàu trục vớt cứu hộ: salvage vessel
  • tiền cứu hộ: salvage money
  • tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển): salvage loss
  • trục vớt cứu hộ: salvage
  • việc trục vớt cứu hộ: salvage
  • salve
    chi phí cứu hộ và bảo quản
    sue and labour expenses
    điều kiện cứu hộ và bảo quản của chủ tàu
    sue and labour clause
    hàng hóa được cứu hộ
    wreck
    người cứu hộ
    salvor
    nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển)
    salvor
    phí cứu hộ
    sue and labour charges
    quyền giữ lại (một phần tài sản cứu được) của người cứu hộ
    salvor's lien
    quyền giữ lại (một phần tài sản được cứu) của người cứu hộ
    salvor's lien
    quyền lưu giữ của người cứu hộ
    salvor's lien
    tàu cứu hộ
    lifeboat

    Từ khóa » Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì