đổi đời In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đổi đời" into English
have a new life is the translation of "đổi đời" into English.
đổi đời + Add translation Add đổi đờiVietnamese-English dictionary
-
have a new life
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đổi đời" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đổi đời" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đổi đời Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đổi đời Bằng Tiếng Anh
-
đổi đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đổi đời" Là Gì? Nghĩa Của Từ đổi đời Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CỐ ĐỔI ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI ĐỜI CHO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "đổi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cô Bé H'Mông Nói Tiếng Anh Như Gió Và Chuyện đổi đời Nhờ Ngoại Ngữ
-
đổi đời Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tiếng Anh đã Thay đổi Cuộc đời Tôi Như Thế Nào - VnExpress
-
Nhờ Học Giỏi Tiếng Anh, Chàng Trai Này đã Có Cú đổi đời Ngoạn Mục
-
Giấc Mơ “đổi đời” Mang Tên Ngoại Ngữ — Tiếng Việt - Radio Free Asia
-
10 Con Số Thay đổi đời Người: 10 Phút Tuy Là Chuyện Vặt, Nhưng Sớm ...