đời đời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗə̤ːj˨˩ ɗə̤ːj˨˩ | ɗəːj˧˧ ɗəːj˧˧ | ɗəːj˨˩ ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəːj˧˧ ɗəːj˧˧ | |||
Danh từ
đời đời
- Đời này tiếp đến đời khác; mãi mãi. Tình hữu nghị đời đời bền vững.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đời đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đổi đời Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đổi đời - Từ điển Việt
-
Đổi đời Nghĩa Là Gì?
-
'đổi đời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"đổi đời" Là Gì? Nghĩa Của Từ đổi đời Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đổi Dời" - Là Gì?
-
đổi đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đổi đời Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đổi đời Nhờ Bán 'căn Lều Lụp Xụp' ở Trung Tâm Sài Gòn - VnExpress
-
Ôm Mộng đổi đời Khi Pi Có Giá - VnExpress
-
CỐ ĐỔI ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ đổi đời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khoảnh Khắc Thay đổi đời Tôi - Tuổi Trẻ Online
-
6 Người đổi đời, Trở Thành Triệu Phú đô La Theo Cách Không Ai Ngờ Tới
-
Review Phim Minari: Khát Vọng Đổi Đời - Những Cây Cần Nước Và ...