DÔI DƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DÔI DƯ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từdôi dưredundantdư thừadự phòngthừa thãicần thiếtdôi dưtrở nên dư thừathừa thảibị thừaextrathêmbổ sungphụhơn

Ví dụ về việc sử dụng Dôi dư trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cánh tài xế và bác sĩ dôi dư sẽ phải tìm việc gì đó khác mà làm.Redundant drivers and doctors will just have to find something else to do.Chiếc hộp của bạn sẽ đầy ứ và số tiền dôi dư sẽ đổ tràn khắp xung quanh.Your container will overflow and the excess money will spill out all over the place.Khi số từ dôi dư được thêm vào đủ thì ý nghĩa của từ sẽ trở nên duy nhất.When enough redundant words are added, the meaning of the message becomes unique.Gần như một nửa trong số các đơn vị không trực tiếp chiến đấu nay trở nên dôi dư, và số sỹ quan trong PLA đã giảm 30%”.Almost half of our non-combatant units have been made redundant, and the number of officers in the PLA has been reduced by 30 per cent.".Dịch vụ này lưu trữ dôi dư dữ liệu trên nhiều cơ sở và trên nhiều thiết bị trong mỗi cơ sở.Redundant storage of data in multiple facilities and on multiple devices within each facility.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnguồn cung dư thừa lượng đường dư thừa số dư thanh toán số dư phải trả chuyển số dưSử dụng với danh từsố dưthặng dưdư lượng tàn dưdư luận số dư âm dư dật lượng dư thừa dư vị tân dưHơnC/ Xây dựng cơ chế, chính sách và hướng dẫn thực hiện đối với lao động dôi dư trong quá trình sắp xếp, tổ chức lại nông, lâm trường.C/building mechanisms, policies and guidelines for workers redundant in the process of arranging, reorganized agriculture, forestry school.Dịch vụ này lưu trữ dôi dư dữ liệu trên nhiều cơ sở và trên nhiều thiết bị trong mỗi cơ sở.The service redundantly stores data in multiple facilities and on multiple devices within each facility.Hệ thống Android thực thi từ một phân vùng" trực tuyến",trong khi các bản cập nhật được áp dụng dưới nền trong một phân vùng" ngoại tuyến" dôi dư.The Android system executes from an"online" partition,while updates are applied in the background to a redundant"offline" partition.Nhiều cơ quantình báo đang làm việc dôi dư, như 51 tổ chức liên bang và quân đội theo dõi dòng tiền trong và ngoài mạng lưới khủng bố.Many intelligence agencies are doing redundant work, such as 51 federal and military organisations that track the flow of money in and out of terror networks.Ngoài sản xuất chè, KTDA còn đàutư vào các liên doanh quy mô nhỏ để vận hành các nhà máy, và sản lượng dôi dư sẽ bán lại cho kho quốc gia.In addition to tea production,KTDA has ventured into small-scale power production to run its factories, with extra output being sold to the national grid.Ngay cả trong những hệ nhiễu nhất, các lỗi đều có thể được sửa một cách tin cậy và thông tin chính xác được truyền đi, với điều kiện sựtruyền phải có đủ độ dôi dư.Even in the noisiest system, errors can be reliably corrected and accurate information transmitted,provided that the transmission is sufficiently redundant.Volkswagen và Liên đoàn lao động của hãng này thỏa thuận sẽ cắt giảm 30.000 laođộng tại chi nhánh lõi VW, nhằm tránh lực lượng dôi dư tại Đức đến tận năm 2025.Volkswagen and its unions agreed to cut 30,000 jobs at the core VWbrand in exchange for a commitment to avoid forced redundancies in Germany until 2025.Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy rằng cứ một trong sáu dự án CNTT là" thiên nga đen" với chu phí dôi dư khổng lồ( chi phí quá mức trung bình là 200% vàlịch trình dôi dư 70%).For example, it has been shown that one in six IT projects becomes a‘Black Swan', with cost overruns of 200% on average, and schedule overruns of 70%.Nếu anh ta đầu tư số thu nhập“ dôi dư” hàng năm vào ngân hàng với lãi suất định kì 5%/ năm, số tiền 11.000 USD ban đầu sẽ sinh sôi nảy nở thành 1,6 triệu USD vào thời điểm cả hai cùng nghỉ hưu.If he invests this“extra” yearly income in an account earning 5%, that initial $11,000- the product of a one-time negotiation- will grow to $1.6 million by the time they both retire.Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy rằng cứ một trong sáu dự án CNTT là"thiên nga đen" với chu phí dôi dư khổng lồ( chi phí quá mức trung bình là 200% và lịch trình dôi dư 70%).For example, one study found that one in six IT projects were“black swans” with gigantic overruns(cost overruns averaged 200%, and schedule overruns 70%).Và chính lúc đó chiếc tàu bay bất ngờ xuất hiện để sơ tán họ đến Quận 13, một nơi sạch sẽ hơn cả mong đợi, với những gian nhà sơn trắng,quần áo dôi dư, thức ăn đủ ba bữa một ngày.And that's when the hovercraft unexpectedly arrived to evacuate them to District 13, where there were more than enough clean,white living compartments, plenty of clothing, and three meals a day.Cũng như nhiều công ty khác,Treehouse đã đối mặt với việc cắt giảm và dôi dư nhân viên- và không hay ho gì khi phải sa thải một số nhân viên trong khi những người còn lại tiếp tục làm việc bốn ngày một tuần.Like many companies, Treehouse faced cutbacks and redundancies- and it was not a good look to have to lay off some workers while the rest continued to work four-day weeks.Bảo đảm công bằng nam nữ trong tuổi về hưu, tránh tìnhtrạng sử dụng" về hưu sớm" làm công cụ để giải quyết lao động dôi dư trong các doanh nghiệp nhà nước cũng như các vấn đề khác của thị trường lao động.Ensure gender equity with respect to retirement age;oppose the use of“early retirement” as a tool to solve redundancy problems at SOEs as well as other labor market problems.Với phạm vi toàn diện của các vitamin và khoáng chất, cũng như thiết kế thông minh axit amin, enzyme tiêu hóa, hiệu suất, và phức chất chống oxy hóa, chắc chắn bạn sẽ tìm thấy mọi thứ bạn cần trong mỗi cánhân đóng gói phục vụ cho dôi dư nhiều chất bổ sung thành phần dư thừa.With its comprehensive range of vitamins and minerals, as well as intelligently designed amino acid, digestive enzyme, performance, and antioxidant complexes, you're sure to find everything you need in each individually packaged serving to redundant many constituent supplements redundant.Nhiệt lượng tạo ra có thể được chuyển đổi thành điện năng dùng choviệc vận hành nhà vệ sinh và bất kỳ năng lượng dôi dư nào cũng được sử dụng để sạc điện thoại di động hoặc các thiết bị điện áp thấp khác.The heat generated can be converted into electricity whichis used to power toilet operations, and any residual energy is used for charging mobile phones or other low voltage items.Định dạng phổ biến trên thế hệ mới nhất card đồ họa, biết làm thế nào để làm việc một cách chính xác với màn hình thứ hai( TV), hỗ trợ khác nhau loại phụ đề có thể làm việc với QuickTime và RealVideo định dạng máy nghe nhạc nhỏ và hoàn toàn dễ hiểu, vàkhông bị quá tải chức năng giao diện dôi dư được dịch sang 14 ngôn ngữ.Format popular on the latest generation graphics cards, knows how to work correctly with the second monitor(TV), supports different types of subtitles can work with QuickTime and RealVideo etc. The player is small and completely understandable,and not overloaded functions redundant interface translated into 14 languages.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 21, Thời gian: 0.0178

Từng chữ dịch

dôitính từexcessextradôia liedôihạtofftính từresidualextraexcessoutstandingdanh từbalance S

Từ đồng nghĩa của Dôi dư

dư thừa dự phòng thừa thãi redundant cần thiết

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dôi dư English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dôi Dư Tiếng Anh Là Gì