"dội Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dội Lại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dội lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dội lại
Lĩnh vực: xây dựng |
reverberate |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dội Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Dội Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Glosbe - Dội Lại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "dội Lại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Dội Lại Bằng Tiếng Anh
-
DỘI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỜI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỔI LẠI - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dội Lại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đòi Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trao đổi Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiết Bị âm Thanh Của Bạn Có Thể Gây Ra Tiếng Dội - Microsoft Support
-
Cách Cài Tiếng Việt Trên Windows 10 đơn Giản, Dễ Thực Hiện
-
Đổi Lại Tiếng Anh Là Gì? Kho Từ Vựng Không đáy - Sức Khỏe Làm đẹp