ĐÔI LÚC CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÔI LÚC CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đôi lúc có
sometimes there aresometimes have
đôi khi cóđôi khi đãthỉnh thoảng cóthường cóđôi khi bịđôi khi phảiđôi khi gặpđôi lúc có
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sometimes we have good ideas.Của tác giả đôi lúc có vấn đề.
This is where authors sometimes have a problem.Đôi lúc có những ý tưởng hay.
Sometimes, there are good ideas.Trong năm tháng, đôi lúc có dỗi hờn.
In the summer months, they sometimes have a barbeque.Đôi lúc có những suy nghĩ tiêu cực.
Sometimes I have evil thoughts. Mọi người cũng dịch đôilúccóthể
đôilúcbạncóthể
Giữa những hòn đảo, đôi lúc có chiếc thuyền.
Between the islands, there are regular boats.Đôi lúc có những tin đồn về nhà.
Sometimes there was shouting at home.Những thương nhân đôi lúc có thế lực lớn hơn cả một vị vua.
The merchant sometimes has stronger power than a king.Đôi lúc có những thứ được gọi là sự thật.
Sometimes you're called things that are true.Tôi thấy khổ tâm và đôi lúc có suy nghĩ muốn kết thúc cuộc sống.
I feel sad and sometimes have the urge to end my life.Đôi lúc có kẻ táy máy tay chân.
Sometimes the help can't keep their hands to themselves.Trong con người cũng như trong đất, đôi lúc có mạch vàng mà chủ nhân không hề biết.
It is in men as in soils, where sometimes there is a vein of gold which the owner knows not of.Lama: Đôi lúc có vấn đề trong sự truyền đạt;
Lama: Sometimes there's a problem in communication;Nhưng phó tổng thống Mỹ nói xung đột giữa Bắc Kinh và Washington không phải là không thể tránh khỏi mặc dù đôi lúc có bất đồng.
However, the vice president said conflict between Beijing and Washington was not inevitable, despite sometimes having disagreements.Đôi lúc có thể lầm tưởng kẻ trước mặt là một thiên thần.
Sometimes you have a feeling that someone could be an Angel.Tôi nhận được hàng trăm cuộc gọi/ tin nhắn mỗi ngày, và đôi lúc có khi tôi không thể đọc được tin nhắn của bố mẹ bởi chúng bị đẩy xuống cuối.
I get hundreds of calls/messages a day, and sometimes there are times when I can't even read my parents' messages because they all get pushed back.Đôi lúc, có quá ít điện, và thỉnh thoảng lại có quá nhiều.
Sometimes there is too little electricity, and sometimes there is too much.Con người bình thường không tránh khỏi đôi lúc có một chút lười biếng, nghĩ mình là siêu nhân hoặc để thái độ tự kiêu len lỏi vào đầu, đặc biệt khi còn trẻ.
It's human nature that sometimes you are a little bit lazy, think you're super or arrogance can go in your head, especially when you are young.Đôi lúc, có những nhóm phụ nữ giả vờ tông vào bạn hoặc vây quanh bạn trên xe buýt.
Sometimes it's a group of women who will kindly bump into you or cram around you on a bus.Tuy nhiên, các điều khoản gia nhập như được trình bày bởi giới bình luận và dẫn giải Mỹ đôi lúc có vẻ như đòi hỏi những thay đổi nền tảng trong cấu trúc nội tại của Trung Quốc.
However, the terms of accession as presented by American briefers and commentators have sometimes seemed to require fundamental changes in China's domestic structure.Tôi thừa nhận mình đôi lúc có đi quá xa trong quá khứ, nhưng tôi hứa tôi sẽ không tái phạm đâu.
I admit I have sometimes gone too far in the past, but I promise I won't do it again.Cũng có những game hướng đến phụ nữ thường tập trung vào tình cảm lãng mạn giữa người đàn ông, gọi là boys' love game( ボーイズラブゲーム,bōizu rabu gēmu?), đôi lúc có những yếu tố tình cảm nam với nam trong otome game, nhưng cả hai thể loại thường được phân biệt rạch ròi.
There are also games targeted towards women that are focused on romance between men, called boys' love games(ボーイズラブゲーム,bōizu rabu gēmu), and sometimes there are Boys' Love elements in otome games, but the two genres are usually kept separate.Đôi lúc có sai sót trong công việc, nhưng luôn không ngừng học hỏi và phát triển bản thân một cách cẩn thận hơn.
Sometimes there are mistakes in the work, but constantly learn and develop yourself more carefully.Tuy nhiên, sự việc không đơn giản như thế đâu, bởi lẽ trong việc bước đi, trong việc kiến thiết,trong việc tuyên xưng, đôi lúc có những chấn động[ 7], có những chuyển động mà thực sự không phải là những chuyển động của cuộc hành trình: đó là những chuyển động lôi kéo chúng ta thụt lùi lại đàng sau.
But it is not so easy, because in walking,in building, in confessing, sometimes there are shocks, there are movements that are not truly part of the journey: they are movements that pull us backward.Nhưng đôi lúc, có những phần trong các sản phẩm đó chưa được tốt chỉ vì bản thân sản phẩm quá mỏng.
But sometimes there were just parts of those products that seemed to be flawed because the products were too thin.Cả lúc này nữa, đôi lúc có những khoảnh khắc lúc cậu đến gần với sự tuyệt vọng mà không hề suy nghĩ đến chính bản thân cậu.
Even right now, sometimes there were moments where he got close into desperation without thinking of his own well-being.Tương tác gen: các gen đôi lúc có chứa các thông tin đối lập, chúng đối đầu nhau và trong hầu hết các trường hợp, sẽ có một gen chiến thắng và thống trị chung.
Genetic Interactions: Genes can sometimes contain conflicting information, and in most cases, one gene will win the battle for dominance.Em gái 7: À, đôi lúc có nhiều thứ xảy ra vì em có lớp âm nhạc và em trong đội bơi lội và tất cả những thứ khác nhau mà em phải làm này, đôi lúc mọi thứ trở nên quá tải.
Girl 8: Well, sometimes there is a lot of stuff going on because I have music lessons and I'm on swim team-- all this different stuff that I have to do, and sometimes it gets overwhelming.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 132297, Thời gian: 0.3685 ![]()
![]()
đôi lúc có thểđôi lúc được

Tiếng việt-Tiếng anh
đôi lúc có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đôi lúc có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đôi lúc có thểcan sometimesmay sometimesđôi lúc bạn có thểsometimes you cansometimes you mayTừng chữ dịch
đôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từpairtwincouplelúcdanh từtimemomentlúctrạng từwhenalwayslúcgiới từwhilecóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailableTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đôi Lúc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đôi Khi" - Là Gì? - Vtudien
-
'đôi Lúc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ đôi Lúc Bằng Tiếng Anh
-
đôi Lúc Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Lào "đôi Lúc" - Là Gì?
-
ĐÔI LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Đôi Khi - Từ điển Việt
-
đôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đôi Khi, Một Lúc Nào đó Và Đôi Khi: Sự Khác Biệt Là Gì?
-
• đôi Lúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sometimes | Glosbe
-
đôi Khi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đôi Lúc Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
ĐÔI KHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mình Là Gì Của Nhau - Lou Hoàng