ĐÔI LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÔI LÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từđôi lúcsometimesđôi khithỉnh thoảngđôi lúcat some pointtại một số điểmtại một số thời điểmmột lúcvào lúc nào đóđôi lúclúc nào

Ví dụ về việc sử dụng Đôi lúc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đôi lúc còn ngắn hơn.Sometimes it is shorter.Đến đây và thư giãn đôi lúc.Come and relax at Oft's.Đôi lúc tôi phải cảm ơn họ.Some times I thank them.Thông tin mới nhất về: đôi lúc.Latest News for: sometimes always.Đôi lúc cũng không rẻ chút nào.Sometimes it's not cheap at all.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlúc trước lúc nãy Sử dụng với động từlúc ngừng lúc đi lúc mua lúc nghĩ nói lúclúc đưa chết lúcvề nhà lúclúc đến lúc bạn muốn HơnSử dụng với danh từlúc đầu lúc ban đầu lúc em lúc khởi đầu lúc cậu lúc khoảng lúc con lúc đêm lúc trưa thời gian lúcHơnVì em là con gái nên em có đôi lúc muốn từ bỏ!I could give up, boy, I so want to sometimes.Đôi lúc họ sẽ cần phải được ở một mình.Sometime they need to be alone.Em sợ những ràng buộc trong tình yêu nhưng đôi lúc….Sometimes it lasts in love, but sometimes it….Đôi lúc bạn có thể cần giảm giá.Some times you may have to reduce prices.Nhưng đôi lúc bạn không cần phải làm theo những quy tắc này.But sometime you don't need to follow such rules.Đôi lúc, trong cuộc sống, chúng ta có….At some point in our lives, we have….Đôi lúc giận hờn để thêm nhớ.Although sometimes I get too angry to remember.Đôi lúc thà không biết thì tốt hơn.Sometimes it's good not to know, I guess.Đôi lúc bạn cần phải học cách làm.At some point, you have to learn to do YOU.Đôi lúc, bọn trẻ ngừng chơi để lắng nghe.But after a while, kids stop listening.Đôi lúc, anh cũng cảm thấy mình may mắn thật.Because sometimes I also feel too lucky.Đôi lúc còn hơn cả việc lên kế hoạch tốt.Sometimes it's more than just good planning.Đôi lúc, khó để biết được đó là ai.Sometimes it is not easy to figure out who that is.Đôi lúc còn quan trọng hơn cả quần áo.Sometimes it is even more important than the dress.Đôi lúc chúng ta muốn làm một điều nào đó.Because sometimes some of us want to do something.Đôi lúc, công việc này là một nửa của cuộc chiến.Often times, this represents half the battle.Đôi lúc, tôi cảm giác đang sống ở thời trung cổ.Sometime I wonder if we still live in the middle ages.Có đôi lúc, bạn phải hoàn thành công việc một mình.Because sometimes you have to do the work yourself.Đôi lúc rất khó hiểu mọi ng đang nói cái gì.Sometimes it's hard to tell what everyone is talking about.Đôi lúc không phải do chính mình quyết định được.Sometimes it is not possible to determine it on your own.Đôi lúc bạn sẽ chán ngán cảm giác tội lỗi và vô tổ chức.At some point, you will get tired of feeling guilty and disorganized.Đôi lúc đau đến nỗi đứa trẻ sẽ lăn lộn trên mặt đất.Sometime the pain is so violent that the child rolls about on the ground.Đôi lúc, thật khó để đưa ra một quyết định thật chính xác.Sometimes at the moment it's difficult to make the correct decision.Đôi lúc chúng ta dễ trở nên thái quá khi con cái của chúng ta có chuyện.Though sometimes we go to extremes where our children are concerned.Đôi lúc, bạn có thể muốn tách mình khỏi không gian sinh hoạt hàng ngày.At some point, you may need to pull yourself out of everyday operations.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3417, Thời gian: 0.0466

Xem thêm

đôi lúc tôisometimes iđôi lúc bạnsometimes youat some point , youđôi lúc chúng tasometimes weđôi lúc nósometimes itđôi lúc họsometimes theyđôi lúc tasometimes weđôi lúc emsometimes iđôi lúc đượcis sometimesare sometimesđôi lúc tôi nghĩsometimes i thinksometimes i feelđôi lúc anhsometimes youđôi lúc có thểcan sometimesmay sometimesđôi lúc mìnhsometimes iđôi lúc chúng tôisometimes weđôi lúc bạn sẽsometimes you willđôi lúc làsometimes it'sđôi lúc tôi tự hỏisometimes i wonderđôi lúc bạn có thểsometimes you cansometimes you maycó đôi lúchave sometimeswere sometimes

Từng chữ dịch

đôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplelúcdanh từtimemomentlúctrạng từwhenalwayslúcgiới từwhile S

Từ đồng nghĩa của Đôi lúc

đôi khi thỉnh thoảng tại một số điểm tại một số thời điểm một lúc đôi lớpđôi lúc anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đôi lúc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đôi Lúc Nghĩa Là Gì