Nghĩa Của Từ : Sometimes | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sometimes Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sometimes Best translation match: | English | Vietnamese |
| sometimes | * phó từ - đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì =I have sometimes thought of it+ đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó =it is sometimes hot and sometimes cold+ trời có lúc nóng lúc lạnh |
| English | Vietnamese |
| sometimes | chúng ; có khi nào ; có khi ; có khi đi ; có lúc ; có những khi ; có ; có đôi khi ; có đôi lúc ; có đôi ; cũng có khi ; cũng có lúc ; cũng có những lúc mà ; cũng có những lúc ; cũng có đôi lần ; cũng lắm khi ; cũng thỉnh thoảng ; cũng đôi khi ; cũng đôi ; hay bị ; hay nhỉ ; hay ; khi cũng ; khi khác ; khi là ; khi ; không có ; luôn ; lâu lâu ; lúc ; lần ; lắm lúc thì ; lắm lúc ; mà đôi khi ; mỗi khi ; một khi ; một vài lần ; nh thoa ; nhi ; nhiều khi còn ; nhiều khi ; nhiều lúc ; những lúc ; những ; này đôi khi ; nỗi ; t đôi khi ; thi thoảng là ; thi thoảng ; thi ̉ nh thoa ; thi ̉ nh thoa ̉ ng ; thi ̉ nh thoa ̉ ; thoảng có ; thoảng ; thình thoảng ; thươ ̀ ng ; thường hay ; thường ; thậm ; thỉng thoảng ; thỉnh thoảng có ; thỉnh thoảng khi ; thỉnh thoảng lại ; thỉnh thoảng ; thỉnh ; truyền ; tại sao ; tại đôi khi ; việc ; và khi ; và ; và đôi khi ; vài lúc ; vài lần ; vẫn hay ; vẫn ; ít lâu ; ôi khi ; đã thỉnh thoảng ; đó ; đôi khi còn ; đôi khi có ; đôi khi cũng có ; đôi khi cũng ; đôi khi cả ; đôi khi là ; đôi khi người ta cũng ; đôi khi người ta ; đôi khi người ; đôi khi nhiều ; đôi khi nhiều ông ; đôi khi sẽ có ; đôi khi sẽ ; đôi khi thì ; đôi khi thế ; đôi khi vẫn hay ; đôi khi ; đôi khu ; đôi khí ; đôi khỉ ; đôi lu ; đôi lu ́ c ; đôi lu ́ ; đôi lúc quay ; đôi lúc ; đôi lần ; đôi ; đề ; đội khi ; đội ; ̀ đôi khi ; ̀ đôi lu ; ̉ nh thoa ; |
| sometimes | che ; chúng ta ; chúng ; chắc ; có khi nào ; có khi ; có khi đi ; có lúc ; có những khi ; có ; có đôi khi ; có đôi lúc ; có đôi ; cũng có khi ; cũng có lúc ; cũng có những lúc mà ; cũng có những lúc ; cũng có đôi lần ; cũng lắm khi ; cũng thỉnh thoảng ; cũng đôi khi ; cũng đôi ; hay bị ; hay nhỉ ; hay ; kem ; khi cũng ; khi khác ; khi là ; khi ; không có ; luôn ; là người sắt ; lâu lâu ; lúc ; lần ; lắm lúc thì ; lắm lúc ; mà đôi khi ; mưa ; mỗi khi ; một khi ; một vài lần ; nghi ; ngý ; người sắt ; nh thoa ; nhi ; nhiều khi còn ; nhiều khi ; nhiều lúc ; những lúc ; những ; này đôi khi ; nỗi ; oh ; sắt ; t đôi khi ; thi thoảng là ; thi thoảng ; thi ̉ nh thoa ; thi ̉ nh thoa ̉ ; thoảng có ; thoảng ; thình thoảng ; thích ; thươ ; thươ ̀ ng ; thươ ̀ ; thường hay ; thường ; thậm ; thỉng thoảng ; thỉnh thoảng có ; thỉnh thoảng khi ; thỉnh thoảng lại ; thỉnh thoảng ; thỉnh ; truyền ; tại sao ; tại đôi khi ; việc ; và ; và đôi khi ; vài lúc ; vài lần ; vẫn hay ; vẫn ; ít lâu ; ôi khi ; đã thỉnh thoảng ; đó ; đôi khi còn ; đôi khi có ; đôi khi cũng có ; đôi khi cũng ; đôi khi cả ; đôi khi là ; đôi khi người ta cũng ; đôi khi người ta ; đôi khi người ; đôi khi nhiều ; đôi khi nhiều ông ; đôi khi sẽ có ; đôi khi sẽ ; đôi khi thì ; đôi khi thế ; đôi khi vẫn hay ; đôi khi ; đôi khu ; đôi khí ; đôi khỉ ; đôi lu ; đôi lu ́ c ; đôi lu ́ ; đôi lúc quay ; đôi lúc ; đôi lần ; đôi ; đề ; đội khi ; đội ; ̀ kem ; ̀ đôi khi ; ̀ đôi lu ; ̉ nh thoa ; |
| English | Vietnamese |
| sometime | * phó từ - một lúc nào đó ((cũng) some time) - trước kia * tính từ - trước kia, đã có một thời kỳ =he was sometime Minister of Education+ ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục |
| sometimes | * phó từ - đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì =I have sometimes thought of it+ đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó =it is sometimes hot and sometimes cold+ trời có lúc nóng lúc lạnh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đôi Lúc Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đôi Khi" - Là Gì? - Vtudien
-
'đôi Lúc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đôi Lúc Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Việt Lào "đôi Lúc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đôi Khi - Từ điển Việt
-
ĐÔI LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đôi Khi, Một Lúc Nào đó Và Đôi Khi: Sự Khác Biệt Là Gì?
-
đôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đôi Khi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐÔI KHI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đôi Khi Là Gì, Nghĩa Của Từ Đôi Khi | Từ điển Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Hãy Chấp Nhận Thay đổi để Mọi Chuyện Tốt đẹp Hơn? - BBC
-
đôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt