ĐÔI MÔI EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÔI MÔI EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđôi môi emyour lipsmôi của bạn

Ví dụ về việc sử dụng Đôi môi em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không, chỉ cần đôi môi em.No, just your lips.Tên anh, đôi môi em mãi gọi.Name in your lips always.( Mỗi lần tôi hôn lên đôi môi em).Every time I kiss you on the lips.Anh nhớ đôi môi em nồng cháy.I forget about my burning lips.Cứ mỗi lần tên anh… phát ra từ đôi môi em.Every time your name, it leavesmy lips.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnVà đôi môi em đã làm xong vai trò của nó.And your lips have done their part.Từng lời từ đôi môi em đều là lời hát.Every word from your lips is a lullaby.Và đôi môi em có nụ cười của làn nước.And your mouth that has the smile of water.Em sẽ thay đổi thế giới với đôi môi em.I'm gonna change the world with my lips.".Vươn lên đôi môi em tìm kiếm anh.Climbs up to your lips to seek me.Anh có thể cảm nhận được đôi môi em ngay lúc này đây….I wish I could feel your lips right now.Khi đôi môi em còn đỏ lại gần hốt đi ku.Until your red lips are tangled with mine again.Gợi tìm được vịyêu vẫn đâu đó nơi ta, đôi môi em.Finding love standing right where we are, your lips.Và trong giấc mơ anh đã hôn đôi môi em ngàn lần.And in my dreams I have kissed your lips A thousand times.Khoảnh khắc đó tôi đã đặt đôi môi mình lên đôi môi em.At that moment I put my lips to yours.Hãy ngắm nhìn đôi môi em và lắng nghe những lời em nói với anh.Watch my lips and hear the words I'm telling you.Em sẽ luôn ghinhớ về ngày anh hôn lên đôi môi em.I will always remember the day you kissed my lips.Không bao giờ đôi môi em mở ra những lời than phiền về cái nắng mùa hạ hay cái lạnh mùa đông.You never heard a word of complaint from his lips about summer heat or winter cold.Khi em chạm vào người lần đầu tiên… đó sẽ là đôi môi em.When I touch you for the first time, it will be with my lips.Vậy thì sao nếuanh ko bao h ôm em hay hôn đôi môi em lần nữa?So, what if I never hold you near, or kiss your lips again?Đôi môi em chỉ thì thầm tên anh, trái tim em chỉ nhớ mình anh và đôi mắt em sẽ chỉ tìm anh trong đám đông.My lips whisper only your name,my heart misses only you and my eyes are looking in a crowd only for you.Em rút ngón tay ra khỏi miệng tôi, thay nó bằng đôi môi em.I move my fingers, and replace them with my lips.Và có thể chịu đựng được khi miếng bánh bị tước khỏi đôi môi em, và nguồn nước sống bị hất khỏi chiếc cốc em cầm?And can bear to have my morsel of bread snatched from my lips, and my drop of living water dashed from my cup?Em không bao giờ nhắm mắt nữa khi tôi hôn lên đôi môi em.You never close your eyes anymore when I kiss your lips.Đôi môi em chỉ thì thầm tên anh, trái tim em chỉ nhớ mình anh và đôi mắt em sẽ chỉ tìm anh trong đám đông.My lips would whisper only your name,my heart would miss only you and my eyes would be looking in a crowd only for you.Sinh ra từ đôi mắt em, sống trên bờ má em, và chết trên đôi môi em.Born in your eyes, live on your cheeks, and die on your lips.Anh đã từng bên em trong tâm trí này,trong giấc mơ anh đã hôn lên đôi môi em cả ngàn lần.I have been alone with you in my mind,and in my thoughts I have kissed your lips a thousand times.Ước gì anh là một giọt nước mắt của em, vì vậy anh có thể sinh ra trong mắt của em, chảy xuống má của m,và chết trên đôi môi em.”.I want to be your tear drop, so I could be born in your eyes, live on your cheeks,and die on your lips.”.Anh đã từng bên em trong tâm trí này,trong giấc mơ anh đã hôn lên đôi môi em cả ngàn lần.I have been alone with you inside my mind andin my dreams I have kissed your lips a thousand times.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0153

Từng chữ dịch

đôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplemôidanh từlipenvironmentmouthlipsmôiđộng từsettingemđại từiyoumemyyour S

Từ đồng nghĩa của Đôi môi em

môi của bạn đôi môi của tôiđôi môi là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đôi môi em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì