đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đôi môi
lips
đôi môi hé mở parted lips



Từ liên quan- đôi
- đôi ba
- đôi co
- đôi má
- đôi nữ
- đôi ta
- đôi bên
- đôi bạn
- đôi bận
- đôi câu
- đôi hài
- đôi hồi
- đôi khi
- đôi lúc
- đôi lần
- đôi lời
- đôi lứa
- đôi môi
- đôi mắt
- đôi nam
- đôi ngả
- đôi tám
- đôi đũa
- đôi chân
- đôi chút
- đôi cánh
- đôi giày
- đôi giầy
- đôi guốc
- đôi găng
- đôi mách
- đôi mươi
- đôi phen
- đôi điều
- đôi đường
- đôi con dì
- đôi nam nữ
- đôi lời kết
- đôi đực cái
- đôi bông tai
- đôi vợ chồng
- đôi trống mái
- đôi uyên ương
- đôi dép cao su
- đôi giày to gộc
- đôi hài bảy dặm
- đôi vợ chồng già hạnh phúc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÔI MÔI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÔI MÔI EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đôi Môi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình Con Người - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đôi Môi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'đôi Môi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Âm đôi Môi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Âm đôi Môi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồi Mồi: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả Hiện ...
-
ĐỔI MỚI - Translation In English
-
Mỏng Môi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm đẹp Cho Phụ Nữ - AMA
-
Giới Trẻ Tiếng Anh Là Gì? Cập Nhật Từ Lóng Siêu Chất Về Giới Trẻ
-
Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh - Từ Vựng, Mẫu Câu, đoạn Văn