đối Nội In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đối nội" into English
domestic is the translation of "đối nội" into English.
đối nội + Add translation Add đối nộiVietnamese-English dictionary
-
domestic
adjectiveKhông còn ranh giới giữa các vấn đề đối nội và đối ngoại.
There is no longer a dividing line between domestic and international affairs.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đối nội" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đối nội" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chính Sách đối Nội In English
-
Chính Sách đối Nội - Vietnamese>English - EUdict
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chính Sách đối Nội' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Use Chính Sách đối Nội In A Sentence - Dictionary ()
-
"Cuộc Họp Liên Quan đến Cả Chính Sách đối Nội Và đối Ngoại." Tiếng ...
-
NỘI VÀ ĐỐI NGOẠI In English Translation - Tr-ex
-
CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI In English Translation - Tr-ex
-
ĐỐI NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỐI NỘI - Translation In English
-
đối Nội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sử Dụng Ngân Sách Nhà Nước đối Với Một Số Hoạt động đối Ngoại
-
Top 15 Chính Sách đối Ngoại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Activities Of The Department - Sở VHTT Hồ Chí Minh
-
Quốc Phòng Việt Nam