"đối Phó" Là Gì? Nghĩa Của Từ đối Phó Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đối phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đối phó
đối phó- verb
- To face; to cope; to deal with
| Lĩnh vực: ô tô |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đối phó
- đgt. (H. phó: cấp cho; trao cho) Tìm cách chống lại: Để đối phó với phong trào giải phóng thuộc địa, đế quốc Anh thi hành một chính sách hai mặt (Trg-chinh).
hdg. Theo tình hình, sự việc mà hành động. Đối phó với tình hình quốc tế.Từ khóa » Cách đối Phó Tiếng Anh Là Gì
-
→ đối Phó, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đối Phó In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đối Phó - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Học đối Phó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÀ CÁCH ĐỐI PHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỀ CÁCH ĐỐI PHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đối Phó' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Biện Pháp đối Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỐI PHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Coronavirus Và Giải Quyết Khoản Nợ: Các Mẹo Giúp Giảm Thiệt Hại
-
[PDF] Chào Mừng Quý Vị Đến Hoa Kỳ - USCIS
-
Community Update - Montgomery County Public Schools (MCPS)
-
Học Tiếng Anh Chỉ để đối Phó! - Báo Người Lao động
-
Bệnh Trầm Cảm Và Công Việc Chăm Sóc (Depression And ...