đổi Thay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗo̰j˧˩˧ tʰaj˧˧ | ɗoj˧˩˨ tʰaj˧˥ | ɗoj˨˩˦ tʰaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗoj˧˩ tʰaj˧˥ | ɗo̰ʔj˧˩ tʰaj˧˥˧ | ||
Động từ
đổi thay
- Chuyển từ tình cảnh này sang tình cảnh khác. Những là phiền muộn đêm ngày, xuân thu biết đã đổi thay mấy lần (Truyện Kiều)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đổi thay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đổi Thay Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đổi Thay" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đổi Thay - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Thay đổi - Từ điển Việt
-
đổi Thay Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đổi Thay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đổi Thay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đổi Thay
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thay Đổi - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Của Thay đổi Là Gì?
-
THAY ĐỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
DOI – Wikipedia Tiếng Việt