Từ điển Tiếng Việt "đổi Thay" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đổi thay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đổi thay

- đgt. Chuyển từ tình cảnh này sang tình cảnh khác: Những là phiền muộn đêm ngày, xuân thu biết đã đổi thay mấy lần (K).

nđg. Hiện ra với một tình trạng, một trạng thái khác. Tình thế đổi thay.

xem thêm: đổi, đổi thay, thay, thay đổi, biến hóa, đổi chác

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đổi thay

đổi thay
  • verb
    • to change

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đổi Thay Là Gì