đôi Vợ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ đôi vợ chồng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm đôi vợ chồng tiếng Nhật đôi vợ chồng (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ đôi vợ chồng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đôi vợ chồng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đôi vợ chồng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đôi vợ chồng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - カップル

Ví dụ cách sử dụng từ "đôi vợ chồng" trong tiếng Nhật

  • - một cặp vợ chồng (đôi vợ chồng) hoàng gia:ロイヤル・カップル
  • - đôi vợ chồng Thiên chúa giáo:クリスチャンのカップル
  • - một đôi vợ chồng trông đẹp đôi:お似合いのカップル
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đôi vợ chồng trong tiếng Nhật

* n - カップルVí dụ cách sử dụng từ "đôi vợ chồng" trong tiếng Nhật- một cặp vợ chồng (đôi vợ chồng) hoàng gia:ロイヤル・カップル, - đôi vợ chồng Thiên chúa giáo:クリスチャンのカップル, - một đôi vợ chồng trông đẹp đôi:お似合いのカップル,

Đây là cách dùng đôi vợ chồng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đôi vợ chồng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đôi vợ chồng

  • bất kể tiếng Nhật là gì?
  • cành cạch tiếng Nhật là gì?
  • sự chưa kết hôn tiếng Nhật là gì?
  • sự ngỗ nghịch tiếng Nhật là gì?
  • làm cho đỏ lên tiếng Nhật là gì?
  • giá khởi điểm tiếng Nhật là gì?
  • sự thụ thai tiếng Nhật là gì?
  • hệ thống thông báo thời tiết tự động tiếng Nhật là gì?
  • sự thỏa thuận tiếng Nhật là gì?
  • sự đỏ bừng tiếng Nhật là gì?
  • bẻ gẫy tiếng Nhật là gì?
  • sự làm sạch tiếng Nhật là gì?
  • quân tiếp viện tiếng Nhật là gì?
  • ảnh hưởng xấu tiếng Nhật là gì?
  • bảo hiểm tín dụng tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Chồng Tiếng Nhật Là Gì