đối Xử Lạnh Nhạt«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đối xử lạnh nhạt" thành Tiếng Anh
cold shoulder là bản dịch của "đối xử lạnh nhạt" thành Tiếng Anh.
đối xử lạnh nhạt + Thêm bản dịch Thêm đối xử lạnh nhạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cold shoulder
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đối xử lạnh nhạt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đối xử lạnh nhạt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đối Xử Lạnh Nhạt Tiếng Anh Là Gì
-
đối Xử Lạnh Nhạt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đối Xử Lạnh Nhạt Với Ai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lạnh Nhạt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
10 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Cold Shoulder Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lạnh Nhạt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
LẠNH NHẠT - Translation In English
-
'lạnh Nhạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Colds Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
COLDLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex