đối Xứng Theo Trục Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đối xứng theo trục" thành Tiếng Anh
axisymmetrical là bản dịch của "đối xứng theo trục" thành Tiếng Anh.
đối xứng theo trục + Thêm bản dịch Thêm đối xứng theo trụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
axisymmetrical
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đối xứng theo trục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đối xứng theo trục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đối Xứng Trục Tiếng Anh
-
Trục đối Xứng Bằng Tiếng Anh - Axial Symmetry - Glosbe
-
"trục đối Xứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phép đối Xứng Trục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đối Xứng Trục" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đối Xứng Qua Trục' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
AOS định Nghĩa: Trục đối Xứng - Axis Of Symmetry
-
Đối Xứng Trục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Symmetry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đối Xứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CẤU TRÚC ĐỐI XỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Học 11 Bài 3: Phép đối Xứng Trục