ĐỐI XỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỐI XỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từđối xứngsymmetricalđối xứngcân xứngcân đốisymmetryđối xứngcân đốitính cân xứngreciprocalđối ứngtương hỗlẫn nhaunhaucó đi có lạiđối xứngtương xứngtương ứngcó qua có lạichiralityđối xứngsymmetriesđối xứngcân đốitính cân xứng

Ví dụ về việc sử dụng Đối xứng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng đối xứng với nhau.Together, they are symmetrical.Simetrio → malsimetrio= bất đối xứng.Simetrio(symmetry)→ malsimetrio(asymmetry).Mọi trung tâm đối xứng đều nằm trong D- ribose.All chirality centers are in the D-ribose.Không nhất thiết phải đối xứng;It's also not necessary that they are symmetrical;Cáp thông tin đối xứng tần số cao94.Communication cables symmetrical for high-frequency94.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từđối xứngtính đối xứngnhóm đối xứngtrục đối xứngđối xứng gương Phân tử cóhai nguyên tử carbon không đối xứng.The molecule has two asymmetric carbon atoms.Một biến đổi đối xứng giữa hai hạt đó gọi là parity.A symmetry transformation between the two is called parity.Không phải tất cả các mẫu hình học phải đối xứng;Not all geometric patterns have to be symmetrical;Nó phải đối xứng, và không cong hoặc lệch sang một bên;It should be symmetrical, and not curved or deviated to the side;UDMH là viết tắt của dimethyl hydrazine bất đối xứng.UDMH is short for unsymmetrical dimethyl hydrazine.Về mặt kĩ thuật, đối xứng là tính chất của một vật thể.In this technical sense, a symmetry is the property of an object.Chúng tôi bộ sưu tậptuyệt vời cho Phụ nữ Với Kích đối Xứng!Our fabulous collection for Women Plus Size Asymmetry!Trước tiên, hãy tìm các mẫu đối xứng ở những nơi không mong muốn.First, look for symmetrical patterns that are in unexpected places.Núi lửa Mayon ở Philippines có nón núi lửa đối xứng.Mayon Volcano in the Philippines has a symmetrical volcanic cone.Cuộn dây phải đối xứng, càng gần đối tượng cần làm nóng.The coil must be symmetrical, as close to the object to be heated.Điểm khác nhau duy nhất làmặt bằng căn A. D02 đối xứng với A. D01.The only difference is that A. D02 is symmetric with A. D01.Không gian đối xứng phù hợp hơn giữa thời gian và ngày trong định dạng tùy chỉnh.More consistent symetric space between time and date in custom formatter.Nếu người ta đưa thứ gì đó vào sa mạc này, thì các đối xứng này sẽ bị phá vỡ.If one put something into this desert, these symmetries would be broken.Nếu bạn làm việc thông qua tất cả các kết hợp bạn thấy có tất cả sáu đối xứng.If you work through all the combinations you see there are six symmetries in all.Bệnh nhân nmct thành trước có thay đổi đối xứng ở aVL( Morris and Brady 2002)*.Of patients with anterior wall MI had reciprocal changes in aVI(Morris and Brady 2002)*.Trong trường hợp này,nồng độ dopant được sử dụng để điều chỉnh đối xứng và do đó sân.In this case,the dopant concentration is used to adjust the chirality and thus the pitch.Động từ đối xứng xảy ra khi hai đối tượng thực hiện cùng một hành động với nhau, giống như hai người ôm nhau.Reciprocal verbs occur when two subjects are performing the same action on each other, like two people hugging each other.Điều đó, cuối cùng có thể được xem như là loại cư xử đối xứng mà các chính phủ phương Tây muốn.That may eventually be seen as the kind of reciprocal treatment Western governments want.Được chưa? Tôi muốn bạn suy nghĩ về vấn đề này trong lúc ta tiếp tục và đếm xem nó có bao nhiêu cách đối xứng.Okay? So I want you to think about that problem as we go on, and count how many symmetries there are.Cho tới năm 1956 người ta tin rằng các định luật vật lýtuân theo mỗi trong ba sự đối xứng riêng biệt gọi là C, P, và T.Up to 1956 it wasbelieved that the laws of physics obeyed each of three separate symmetries called C, P, and T.Trump đã áp đặt hoặc đe dọa áp đặt thuế nhập cảng ở cả ba thị trường trong việc theo đuổi thương mại tự do,công bằng và đối xứng.Mr. Trump has imposed or threatened to impose tariffs on all three markets in his pursuit of free,fair and reciprocal trade.Về lãnh vực kinh tế, chúng ta sẽ tìm kiếm một sự quanhệ thương mại công bằng và đối xứng để mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia.On the economy, we will seek a trading relationship that is free,fair and reciprocal, benefitting both of our countries.Lãnh đạo Nga cũng bày tỏ hyvọng về phát triển“ hợp tác đối xứng”, bao gồm các dự án kinh tế 3 bên có liên quan đến 2 miền Triều Tiên và Moscow.He also voiced hope for developing"reciprocal cooperation," including trilateral economic projects involving the two Koreas and Moscow.Phân loại các pha củavật chất bằng cách mô tả những đối xứng của chúng, nơi và cách những đối xứng đó bị phá vỡ được gọi là mô hình Landau.Classifying the phases of matter by describing their symmetries and where and how those symmetries break is known as the Landau paradigm.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0191

Xem thêm

bất đối xứngasymmetricasymmetryasymmetrieskhông đối xứngasymmetricalasymmetryunsymmetricalsự đối xứngsymmetrysymmetriestính đối xứngsymmetrysymmetriessiêu đối xứngsupersymmetrysupersymmetricxứng đáng được đối xửdeserve to be treateddeserves to be treatedsự bất đối xứngasymmetryasymmetriesnhóm đối xứngsymmetry grouplà đối xứngis symmetricalis symmetricare symmetricaltrục đối xứngaxis of symmetryđối xứng gươngmirror symmetrymã hóa đối xứngsymmetric encryptionmã hóa bất đối xứngasymmetric encryptionbạn xứng đáng được đối xửyou deserve to be treatedhoàn toàn đối xứngbe completely symmetricperfectly symmetrical

Từng chữ dịch

đốidanh từrespectoppositiondealpartnerđốias forxứngtính từworthycommensuratexứngđộng từdeservexứngworth itxứngdanh từsymmetry S

Từ đồng nghĩa của Đối xứng

cân đối đối ứng symmetry tương hỗ lẫn nhau reciprocal nhau cân xứng có đi có lại tương xứng đối xử với tôi rất tốtđối xứng gương

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đối xứng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » độ đối Xứng Tiếng Anh Là Gì