Dominant - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.nənt/

Tính từ

dominant /.nənt/

  1. Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối.
  2. Thống trị.
  3. Vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi... ).
  4. (Âm nhạc) (thuộc) âm át.
  5. (Số nhiều) Trội (đặc tính trong di truyền).

Danh từ

dominant /.nənt/

  1. (Âm nhạc) Âm át.
  2. (Sinh vật học) Tính trội (trong di truyền).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dominant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /dɔ.mi.nɑ̃/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực dominant/dɔ.mi.nɑ̃/ dominants/dɔ.mi.nɑ̃/
Giống cái dominante/dɔ.mi.nɑ̃t/ dominantes/dɔ.mi.nɑ̃t/

dominant /dɔ.mi.nɑ̃/

  1. Thống trị, đô hộ. Pays dominant — nước thống trị
  2. Trội, át, nổi nhất. Trait dominant — nét trội, nét nổi nhất Gène dominant — (sinh vật học) gen trội
  3. Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh. Cette base est dans une position dominante — cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh

Trái nghĩa

  • Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dominant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dominant&oldid=1827755” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dominant 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dominant Là Gì