Dominant - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.nənt/
Tính từ
dominant /.nənt/
- Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối.
- Thống trị.
- Vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi... ).
- (Âm nhạc) (thuộc) âm át.
- (Số nhiều) Trội (đặc tính trong di truyền).
Danh từ
dominant /.nənt/
- (Âm nhạc) Âm át.
- (Sinh vật học) Tính trội (trong di truyền).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dominant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dɔ.mi.nɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | dominant/dɔ.mi.nɑ̃/ | dominants/dɔ.mi.nɑ̃/ |
| Giống cái | dominante/dɔ.mi.nɑ̃t/ | dominantes/dɔ.mi.nɑ̃t/ |
dominant /dɔ.mi.nɑ̃/
- Thống trị, đô hộ. Pays dominant — nước thống trị
- Trội, át, nổi nhất. Trait dominant — nét trội, nét nổi nhất Gène dominant — (sinh vật học) gen trội
- Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh. Cette base est dans une position dominante — cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh
Trái nghĩa
- Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dominant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Dominant Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dominant - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dominant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Dominant" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DOMINANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "dominant" - Là Gì?
-
Từ: Dominant
-
Dominant
-
Dominant - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dominant Là Gì? Nghĩa Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Dominant đúng Cách
-
Đồng Nghĩa Của Dominant - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Dominant - Idioms Proverbs
-
Dominant Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Dominate Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dominating Trong ...