đơn Sơ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗəːn˧˧ səː˧˧ | ɗəːŋ˧˥ ʂəː˧˥ | ɗəːŋ˧˧ ʂəː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəːn˧˥ ʂəː˧˥ | ɗəːn˧˥˧ ʂəː˧˥˧ | ||
Tính từ
đơn sơ
- Đơn giản, sơ sài. Nhà cửa đơn sơ . Tổ chức quá đơn sơ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đơn sơ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đơn Sơ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đơn Sơ - Từ điển Việt
-
đơn Sơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đơn Sơ" - Là Gì?
-
đơn Sơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"ĐƠN XƠ" HAY "ĐƠN SƠ"? Một Trong... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Trái Nghĩa Với Từ đơn Sơ Là Gì - Học Tốt
-
Đơn Sơ
-
'đơn Sơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đơn Sơ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đơn Sơ, đơn Giản Tiếng Nhật Là Gì?
-
ĐƠN SƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển