đơn Sơ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗəːn˧˧ səː˧˧ | ɗəːŋ˧˥ ʂəː˧˥ | ɗəːŋ˧˧ ʂəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəːn˧˥ ʂəː˧˥ | ɗəːn˧˥˧ ʂəː˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]đơn sơ
- Đơn giản, sơ sài. Nhà cửa đơn sơ . Tổ chức quá đơn sơ.
Tham khảo
[sửa]- "đơn sơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ đơn Sơ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đơn Sơ - Từ điển Việt
-
đơn Sơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đơn Sơ" - Là Gì?
-
đơn Sơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"ĐƠN XƠ" HAY "ĐƠN SƠ"? Một Trong... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Trái Nghĩa Với Từ đơn Sơ Là Gì - Học Tốt
-
Đơn Sơ
-
'đơn Sơ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đơn Sơ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đơn Sơ, đơn Giản Tiếng Nhật Là Gì?
-
ĐƠN SƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển