đơn sơ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đơn_sơ
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Nó mang theo một ý nghĩa giản dị nhưng lộn xộn, không có tổ chức, không có sắp xếp. Thí dụ: Nhà cửa trông rất đơn sơ tức có nghĩa là ngôi nhà nhìn có vẻ trông ...
Xem chi tiết »
- tt. Đơn giản, sơ sài: nhà cửa đơn sơ Tổ chức quá đơn sơ. ht.
Xem chi tiết »
đơn sơ có nghĩa là: - tt. Đơn giản, sơ sài: nhà cửa đơn sơ Tổ chức quá đơn sơ. Đây là cách dùng đơn sơ Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Về tiếng "Đơn" thì không nói làm gì, ai cũng đồng tình nó bắt nguồn từ "Giản đơn". Về tiếng còn lại, người cho là "sơ" bảo rằng nó có nguồn gốc từ chữ "sơ ...
Xem chi tiết »
3 từ đồng nghĩa với giản dị là; đơn sơ , đơn giản , mời. Hãy tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với các từ sau: Giản dị: hội: sống: xoá: ...
Xem chi tiết »
Đơn sơ là gì: Tính từ đơn giản đến mức sơ sài nhà cửa đơn sơ đám cưới được tổ chức rất đơn sơ.
Xem chi tiết »
Bức tranh rất giản dị nhưng có một thứ không hề đơn sơ chính là đôi hoa tai ngọc trai của cô gái. 42. Dân làng niềm nở đón tiếp chúng tôi dưới bóng cây hoặc ...
Xem chi tiết »
đơn sơ, tt. 1. Không phức-tạp, hoa-hoè: Bữa ăn đơn-sơ. 2. Không sâu-sắc, chắc-chắn, giản-tiện quá: Biện-luận đơn-sơ. Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 彼は単純な人です。 Kare ha tanjun na hito desu. Anh ấy là 1 người đơn giản. それは単純なやり方ですね。 sore ha tanjun na yarikata desu ne
Xem chi tiết »
Tra từ 'đơn sơ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Từ đơn Sơ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đơn sơ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu