Don't - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=don%27t&oldid=1827793” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]don't
- Cách viết tắt của từ do not, nghĩa là đừng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
NOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Not, Từ Not Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Not Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Not - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Not Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
I'M NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Phân Biệt Khi Nào Dùng NO Và NOT - BBC News Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nốt" - Là Gì?
-
Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bất Động Sản ABC Land