Nghĩa Của Từ Not - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /nɔt/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không
    I did not say so tôi không hề nói như vậy not without reason không phải là không có lý as likely as not hẳn là, chắc là
    He'll be at home now, as likely as not
    Hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà
    not but that (what)

    Xem but

    not half

    Xem half

    not less than ít nhất cũng bằng not more than nhiều nhất cũng chỉ bằng not only... but also

    Xem also

    not once nor twice không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn not seldom

    Xem seldom

    not that không phải rằng (là) not that I fear him không phải là tôi sợ nó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hàm NOT
    phép NOT

    Giải thích VN: Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.

    phép phủ định

    Giải thích VN: Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.

    Kỹ thuật chung

    cực
    không

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    denial , hardly , nay , negative , neither , nought , prohibition , refusal Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Not »

    tác giả

    Admin, Khách, Luong Nguy Hien, Hoang Xuan Thanh Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì