Don't You Dare Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: calendared calendar /'kælində/
  • danh từ
    • lịch (ghi năm tháng)
      • calendar month: tháng dương lịch
    • lịch công tác
    • (tôn giáo) danh sách các vị thánh
    • (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
    • sổ hằng năm (của trường đại học)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
    • ngoại động từ
      • ghi vào lịch
      • ghi vào danh sách
      • sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
    don't you dare Thành ngữ, tục ngữ

    dare sb

    Idiom(s): dare sb (to do sth)Theme: CHALLENGEto challenge someone to do something.• Sally dared Jane to race her to the corner.• You wouldn't do that, would you? I dare you.

    dare one to do something|dare

    v. phr. To challenge someone to do something. "I dare you to jump off that rock into the sea," Fred said to Jack.

    dare say|dare|say

    v. phr. To think probable; suppose; believe. Used in first person. Mary is unhappy now but I dare say she will be laughing about this tomorrow. There is no more ice cream on the table, but I dare say we can find some in the kitchen.

    dare

    dare dare say to think likely; suppose I dare say you're right

    dare say

    dare say see I dare say.

    I dare say

    I dare say 1) I venture to assert or affirm, as in I dare say my point of view will be heard. [c. 1300] 2) Also, I daresay. I presume or assume to be likely, as in I daresay you'll be invited. This usage is more common in Britain than in America. [Mid-1700s]

    bạn bất dám

    Một cách nhấn mạnh để bảo ai đó đừng làm điều gì đó. Mày dám nói những lời thô tục như thế với mẹ mày! Bạn bất dám chạm vào quả bóng chày có chữ ký đó - nó đáng giá rất nhiều trước !. Xem thêm: don't you ˈdare (do something)! (nói) dùng để nói với ai đó rằng đừng làm gì đó một cách mạnh mẽ: 'Tôi sẽ nói với cô ấy về điều đó.' 'Bạn bất dám ! '♢ Bạn bất dám nói gì với ai .. Xem thêm:

    More Idioms/Phrases

    hurry up and wait hurt hush Hyde i I beg your pardon I dare say I see I suppose so I told you so I'll be hanged I'll be seeing you I'll say I'm from Missouri An don't you dare idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with don't you dare, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ don't you dare

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Don't You Dare Nghĩa Là Gì