DON'T YOU DARE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
DON'T YOU DARE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt juː deər]don't you dare [dəʊnt juː deər] bạn không dámyou do not dareyou can'tyou wouldn't dareyou don't wantyou wouldn'tmày dámdare youcan youwould youyou wantngươi không dámdon't you dareyou wouldn't dareyou cannotđừng có hòngdon't you darecậu đừng hòngông không dámhe didn't darehe could notcô không dámshe doesn't dareshe would not darehe could not
Ví dụ về việc sử dụng Don't you dare trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Don't you dare trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no te atrevas
- Người pháp - ne t'avise pas
- Người đan mạch - tør du ikke
- Na uy - du våger ikke
- Hà lan - durf niet
- Tiếng ả rập - لا تجرؤي على
- Hàn quốc - 감히
- Tiếng do thái - לא תעז
- Người hy lạp - μην τολμήσεις
- Người hungary - ne merj
- Người serbian - nemoj da si se usudio
- Tiếng slovak - neopováž
- Người ăn chay trường - да не си посмял
- Tiếng rumani - să nu îndrăzneşti
- Người trung quốc - 你不敢
- Thái - อย่าบังอาจ
- Thổ nhĩ kỳ - cüret etme
- Đánh bóng - nie waż
- Bồ đào nha - não te atrevas
- Tiếng croatia - ne usuđuj se
- Tiếng nga - ты не посмеешь
- Tiếng slovenian - da si ne bi drznil
- Tiếng hindi - आप हिम्मत नहीं करते
- Tiếng indonesia - jangan kau berani
- Séc - neopovažuj se
Từng chữ dịch
don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoyoudanh từbạnemôngbàdaređộng từdámdaredanh từdaredothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từko don't you crydon't you feelTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt don't you dare English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Don't You Dare Nghĩa Là Gì
-
DON'T YOU DARE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Don't You Dare Nghĩa Là Gì?
-
"Don't You Dare" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
5 Cách Dùng Từ Dare Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Don't You Dare Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"don't You Dare" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Don't You Dare Nghĩa Là Gì? - Phong Thủy
-
"don't You Dare" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về ...
-
Nghĩa Của Từ Don't You Dare
-
Don't You Dare Là Gì? định Nghĩa
-
How Dare You Là Gì? Cách Dùng Dare Trong Ngữ Pháp
-
How Dare You Là Gì - Những Câu Chợ Đen Hay Được Dùng Trong
-
Cách Dùng Dare - Học Tiếng Anh
-
Don't You Dare