DON'T YOU DARE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

DON'T YOU DARE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊnt juː deər]don't you dare [dəʊnt juː deər] bạn không dámyou do not dareyou can'tyou wouldn't dareyou don't wantyou wouldn'tmày dámdare youcan youwould youyou wantngươi không dámdon't you dareyou wouldn't dareyou cannotđừng có hòngdon't you darecậu đừng hòngông không dámhe didn't darehe could notcô không dámshe doesn't dareshe would not darehe could not

Ví dụ về việc sử dụng Don't you dare trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't you dare leave!Câu dám đi sao!Martin, don't you dare!Martin, ông dám!Don't you dare cry.".Cấm mày dám khóc.".Thorin, don't you dare.Thorin, cậu đừng dám.Don't you dare to threaten…'.Ngươi dám đe dọa…”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từwho daredare to dream truth or darei did not daredare to think anyone who daresdare i say he did not darethey did not daredare to try HơnSử dụng với trạng từnever daredmore daringSử dụng với động từdared to ask She would say, don't you dare.Nàng nói, ngươi không dám.Don't you dare make fun of me.Ngươi dám trêu ta.And he says‘No, don't you dare.Nói:“ Sẽ không, ngươi không dám.Don't you dare kill him.Ngươi không dám giết hắn.With great power comes… don't you dare take my Waze.Với sức mạnh tuyệt vời đến… bạn không dám lấy Waze của tôi.Don't you dare talk to him!Dám nói chuyện với nó hả?Talking of tragic accidents, don't you dare get me pregnant again.".Nỗi ám ảnh đó làm cho tôi không dám mang thai nữa".Oh, don't you dare apologize.đừng có hòng xin lỗi.Don't you dare touch the girl?Mày dám đụng đến con bé?Seung Jo, don't you dare steal my place.Seung Jo, con dám cướp chỗ của ba à.Don't you dare try to spank me.Đố anh dám đét mông em.Why don't you dare to say a single word?Tại sao mày không dám nói một lời?Don't you dare tell anyone.Bạn không dám kể cho ai nghe.Why don't you dare to change yourself?Tại sao bạn không thử thay đổi chính mình?Don't you dare touch me.Đừng có hòng động vào người tôi.Listen, don't you dare forget this, it's a promise.Nghe ngày, cậu đừng hòng mà quên nó, đây là một lời hứa.Don't you dare stir up trouble?Sao tụi mày dám quậy phá?Don't you dare do anything!Bạn không dám làm cái gì!Don't you dare play dumb with me?Anh dám dở trò bỉ ổi với em sao?Don't you dare take what is mine!Sao anh dám giật lấy đồ của tôi!Don't you dare accept anything less!Con không dám thêm bớt gì cả!Don't you dare bring up that word.Cô không dám đem từ này đặt lên.Don't you dare look out your window.Không dám nhìn ra cửa sổ của bạn.Don't you dare look out your window darling.Anh không dám nhìn ra ngoài cửa sổ sao anh yêu dấu.But don't you dare undermine what I'm trying to do here.Nhưng cậu đừng hòng phá ngầm những gì tôi cố làm.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 78, Thời gian: 0.0462

Don't you dare trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - no te atrevas
  • Người pháp - ne t'avise pas
  • Người đan mạch - tør du ikke
  • Na uy - du våger ikke
  • Hà lan - durf niet
  • Tiếng ả rập - لا تجرؤي على
  • Hàn quốc - 감히
  • Tiếng do thái - לא תעז
  • Người hy lạp - μην τολμήσεις
  • Người hungary - ne merj
  • Người serbian - nemoj da si se usudio
  • Tiếng slovak - neopováž
  • Người ăn chay trường - да не си посмял
  • Tiếng rumani - să nu îndrăzneşti
  • Người trung quốc - 你不敢
  • Thái - อย่าบังอาจ
  • Thổ nhĩ kỳ - cüret etme
  • Đánh bóng - nie waż
  • Bồ đào nha - não te atrevas
  • Tiếng croatia - ne usuđuj se
  • Tiếng nga - ты не посмеешь
  • Tiếng slovenian - da si ne bi drznil
  • Tiếng hindi - आप हिम्मत नहीं करते
  • Tiếng indonesia - jangan kau berani
  • Séc - neopovažuj se

Từng chữ dịch

don'tđúng khôngthì khôngkhông làmđừng làmdon'tdanh từkoyoudanh từbạnemôngdaređộng từdámdaredanh từdaredothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từko don't you crydon't you feel

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt don't you dare English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Don't You Dare Nghĩa Là Gì