DỌN TUYẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DỌN TUYẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdọn tuyếtclearing snowsnow shovelingtuyết shovelxẻng tuyếtsnow removalloại bỏ tuyếtdọn tuyếtsnow clearingdọn tuyếtclean snowclears snow

Ví dụ về việc sử dụng Dọn tuyết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dọn tuyết khỏi đường phố.Removing snow from the streets.Suýt mất cả bàn tay vì phải dọn tuyết.I had to use my bare hands to clear the snow away.Dọn tuyết là một công việc khó khăn!Moving snow is hard work!Công nhân bắt đầu dọn tuyết từ đường vào tháng Giêng.Crews began working last month to clear snow from the road.Dọn tuyết là một công việc khó khăn!Shoveling snow is hard work!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdọn đường dọn phòng dịch vụ dọn dẹp công việc dọn dẹp dọn tuyết dọn vệ sinh dọn bàn thời gian dọn dẹp quá trình dọn dẹp dọn giường HơnSử dụng với trạng từdọn sạch dọn vào vừa dọnSử dụng với động từdọn ra khỏi bắt đầu dọn dẹp Suýt mất cả bàn tay vì phải dọn tuyết.I had to resort to using my hands to clear the snow.Dọn tuyết để cứu hộ giao thông.Clear the snow to rescue traffic.Hãy lưu ý rằng dọn tuyết đang hoạt động vào tất cả các giờ.Be aware that snow clearing is operating at all hours.Dọn tuyết khỏi đường!Remove all the snow from the road!Ông John Kerry đãbị phạt 50 USD vì không dọn tuyết trước cửa nhà.John Kerry fined $50 for failing to shovel snow outside home.Để dọn tuyết cũng rất tiện lợi khi sử dụng máy kéo mini.For clearing snow also very convenient to use mini tractor.Chỉ cần nhớ,không bao giờ sử dụng nước nóng khi dọn tuyết khỏi các tấm.Just remember, never use hot water when clearing snow off the panels.Khi dọn tuyết, tránh cố gắng quá sức bằng cách tạm nghỉ nhiều lần.When shoveling snow, avoid overexertion by taking frequent breaks.Bạn có thấy chán và mệt mỏi khi dọn tuyết bằng xẻng theo cách thông thường?Are you sick and tired of clearing snow from your driveway with a shovel?Dọn tuyết dễ dàng với nhiều loại xe ủn mới được mở khóa bằng tiền không giới hạn.Clear snow easily with many new unlocked vehicles with unlimited money.Trong kỳ nghỉ nửa giờ, các nhà tổ chức đã cốgắng để làm sạch cánh đồng, dọn tuyết.During the half-time break,organisers tried to clean the field, clearing snow.Họ dọn tuyết từ trên nóc chiếc xe Jeep và đặt một dấu hiệu trên một cái cây gần đó.They cleared snow from the top of their Jeep and put a sign on a nearby tree.Trong suốt mùa đông, một ánh sáng màu xanh nhấp nháy thường xác định một chiếc xe dọn tuyết.During winter, a flashing blue light usually identifies a snow removal vehicle.Khi bạn dọn tuyết trong sân, hãy chất đống nó ra khỏi hàng rào để ngăn chó của bạn trèo qua.When you clear snow in your yard, pile it away from fences to prevent your dog from climbing over.Cung cấp bảo vệ cho máy vàmặt đường trong quá trình dọn tuyết và cày tuyết..Provides protection for machine and pavement during snow removal and snow plowing.Khi bạn dọn tuyết trong sân, hãy chất đống nó ra khỏi hàng rào để ngăn chó của bạn trèo qua.After clearing snow from your yard, pile it away from fences to prevent your dog from climbing over.Một người lính từ Trung đoàn Pháo binhsố 4 đóng tại CFB Gagetown dọn tuyết tại một khu nhà ở St.A soldier from the 4thArtillery Regiment based at CFB Gagetown clears snow at a residence in St.Người phụ nữ dọn tuyết quanh chiếc ô tô của cô ở thành phố Arlington Heights, bang Illinois, Mỹ.A woman clears snow from around her car during a snowstorm in Arlington Heights, Illinois, United States.Chính phủ cắt toàn bộ dịch vụ công cộng ở thị trấn, bao gồm điện,dịch vụ dọn tuyết và phà.The government will cut off all services to the community,including electricity, snow removal and ferry service.Công việc của tôi là gọi taxi cho khách, mang hành lý lên xe,quét dọn tuyết khỏi kính chắn gió vào mùa đông.I would call a cab for guests andload luggage into cars, clean snow off windshields in the winter.Công nhân dọn tuyết bên cạnh bức tượng Vladimir Lenin tại Bảo tàng Lenin Hut, ngoại ô St.A worker clears snow next to the snow-covered statue of Soviet Union founder Vladimir Lenin at the Lenin Hut Museum outside St.Gần 70.000 nhân viêncủa tòa thị chính đã được huy động dọn tuyết và giới hữu trách cảnh báo người dân nên tránh lái xe.Almost 70,000 CityHall employees have been mobilised to clear snow off the roads and authorities have asked people to avoid driving.Trong mùa đông, Bison dọn tuyết để đến thảm thực vật với sự giúp đỡ của những cái đầu lớn và móng guốc cứng.During winter, the Bison clear off the snow to reach vegetation with the help of their large heads and tough hooves.Bé gái 13 tuổi có nguycơ mất bàn tay sau khi dọn tuyết trong suốt ba giờ mà không đeo găng tại một trường học ở phía đông bắc Trung Quốc.A teenage girl is atrisk of losing her hands after spending three hours clearing snow at a school in northeastern China without gloves.Em đã trải qua 3 giờ dọn tuyết với các bạn cùng lớp dưới sự giám sát của các giáo viên trước khi cho biết tay em bị tê.She spent three hours clearing snow with her classmates under the supervision of her teachers before complaining that her hands had gone numb.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 72, Thời gian: 0.0274

Từng chữ dịch

dọntính từcleardọnđộng từcleanpreparedọndanh từmovepacktuyếtdanh từsnowcodsnowfalltuyếttính từsnowytuyếttrạng từtuyet S

Từ đồng nghĩa của Dọn tuyết

tuyết shovel don tapscottdọn vào

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dọn tuyết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dọn Tuyết Tiếng Anh Là Gì