Từ điển Việt Anh "xe Dọn Tuyết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xe dọn tuyết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xe dọn tuyết

snow-fighting vehicle
xe dọn tuyết đường bộ
road plough
xe dọn tuyết guồng xoắn rôto
screw rotary snow remover
xe dọn tuyết kiểu chổi
brush snow remover
xe dọn tuyết kiểu rôto
rotary snow remover
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dọn Tuyết Tiếng Anh Là Gì