Trong tiếng Trung ” 米 /mǐ/ ” dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; “公里 /gōnglǐ/” có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân ... Đơn vị đo độ dài · Đơn vị đo trọng lượng · Đơn vị đo diện tích · Đơn vị đo thể tích
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Đơn vị đo trọng lượng. 毫克 háokè: milligram 克 kè: gam 公斤/千克 gōngjīn/qiānkè: kilogram 斤 jīn: cân 吨 ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 4 thg 4, 2022 · Lượng từ trong tiếng Trung 量词 / Liàngcí / từ chỉ đơn vị cho sự vật, con người hoặc đơn vị hành động... Về cơ bản được phân thành 7 loại.
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2020 · Đơn vị đo lường trong tiếng Trung · 毫米 - háomǐ - Mm · 厘米 - límǐ – Cm /公分 - gōngfēn · 分米 - fēn mǐ - Dm / 一公寸yī gōngcùn ( hiện nay hay ...
Xem chi tiết »
Lượng từ trong tiếng Trung chính là đơn vị tính số lượng của người hoặc sự vật. Hôm nay, Trung tâm tiếng Trung Thượng Hải sẽ gửi đến các bạn danh sách các ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2016 · 队, duì, đoàn; toán, 人吗rénmǎ (đội ngũ) ; 朵, duǒ, đoá; đám, 花、云 ; 份, fèn, suất; phần; số; tờ; bản; bổn (báo, văn kiện); đơn vị (như tỉnh, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường. Share: Post the date: 03-02-2021 ... Bị thiếu: cuộn | Phải bao gồm: cuộn
Xem chi tiết »
Lượng từ tiếng Trung là gì? Lượng từ tiếng Trung là từ chỉ đơn vị số lượng của người, sự vật hoặc động tác.
Xem chi tiết »
Tiếp nối các bài viết về chủ đề chuyên ngành Điện. Hôm nay Chinese xin giời thiệu với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành: Điện Công nghiệp trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ với bạn đọc 48 lượng từ thông dụng trong tiếng Trung rất hữu ích với ... Xem thêm : Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2019 · Tiếng trung sáng tạo · 1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI _毫米 :háomǐ - Mm _厘米: límǐ - Cm · 2. ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH _平方厘米:Pímgfāng límǐ -cm2 · 3。ĐƠN VỊ ĐO ... Bị thiếu: cuộn | Phải bao gồm: cuộn
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (56) 9 thg 2, 2021 · Lượng từ là từ loại chỉ đơn vị đo lường. Ví dụ: – 我家有三只小猫眯 wǒjiā yǒu sānzhī xiǎo māomī. Gia đình tôi có ba con mèo. – ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Lượng từ trong tiếng Trung là từ loại chỉ đơn vị đo lường , là đơn vị tính số lượng của ... 23, 轴, Zhóu, Cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đơn Vị Cuộn Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đơn vị cuộn trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu