đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đơn vị đo lường tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đơn vị đo lường trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn vị đo lường tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)đơn vị đo lường측정
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn vị đo lường trong tiếng Hàn
đơn vị đo lường: 측정,
Đây là cách dùng đơn vị đo lường tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn vị đo lường trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đơn vị đo lường
- sự khắc tiếng Hàn là gì?
- chêm vào tiếng Hàn là gì?
- chấp nhận kiến thức tiếng Hàn là gì?
- nhắc vở tiếng Hàn là gì?
- gubureongyi tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » đơn Vị Tính Trong Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp Từ Vựng đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG HÀN
-
42 đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata
-
Tìm Hiểu đơn Vị đếm Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về đơn Vị đo Lường Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn - Chủ đề "Đơn Vị đếm"
-
Các đơn Vị Tính Trong Tiếng Hàn,... - Tự Học Tiếng Hàn 한국어
-
50 Số Từ Tiếng Hàn Chỉ đơn Vị Cân đo, đong đếm
-
평수 - Từ điển Hàn-Việt
-
DANH TỪ CHỈ ĐƠN VỊ TRONG TIẾNG HÀN | HÀN QUỐC NORI
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn
-
Cách đọc Tiền Bằng Tiếng Hàn Nhân Viên Khách Sạn - Nhà Hàng Cần ...