MTK, SQUARE METRES, Mét vuông ; FTK, SQUARE FEET, Phút vuông ; YDK, SQUARE YARDS, I-at vuông ; GRM, GRAMMES, Gam ; GDW, GRAMMES BY DRY WEIGHT, Gam (theo trọng lượng ...
Xem chi tiết »
Bảng viết tắt đơn vị đo quốc tế đầy đủ nhất ; 25, MIC, Tấn (gồm container), metric ton, including container ; 26, MII, Tấn (gồm bao bì), metric ton, including ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2017 · YRD, YARDS, I-at ; MTK, SQUARE METRES, Mét vuông ; FTK, SQUARE FEET, Phút vuông ; YDK, SQUARE YARDS, I-at vuông ; GRM, GRAMMES, Gam.
Xem chi tiết »
Bảng viết tắt các đơn vị đo quốc tế ; KGM. KILO-GRAMMES. Ki-lô-gam ; KDW. KILO-GRAMMES BY DRY WEIGHT. Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô) ; KIC. KILO-GRAMMES ...
Xem chi tiết »
MTK. SQUARE METRES. Mét vuông. FTK. SQUARE FEET. Phút vuông. YDK. SQUARE YARDS. I-at vuông. GRM. GRAMMES. Gam. GDW. GRAMMES BY DRY WEIGHT.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · MTR, METRES, Mét ; FOT, FEET, Phút ; YRD, YARDS, I-at ; MTK, SQUARE METRES, Mét vuông ; FTK, SQUARE FEET, Phút vuông.
Xem chi tiết »
Mtk là gì ; KII. KILO-GRAMMES INCLUDING INNER PACKINGS. Ki-lô-gam (bao hàm vỏ hộp đóng gói bên trong) ; KMC. KILO-GRAMMES BY METAL CONTENT. Ki-lô-gam (theo hàm vị ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2016 · MÃ, TÊN TIẾNG ANH, TÊN TIẾNG VIỆT. SET, SETS, Bộ. DZN, DOZEN, Tá. GRO, GROSS, Tổng (trọng lượng). TH, IN THOUSANDS, Nghìn.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · MTK. SQUARE METRES. Mét vuông ; FTK. SQUARE FEET. Phút vuông ; YDK. SQUARE YARDS. I-at vuông ; GRM. GRAMMES. Gam ; GDW. GRAMMES BY DRY WEIGHT. Gam ( ...
Xem chi tiết »
MTK, SQUARE METRES, Mét vuông ; FTK, SQUARE FEET, Phút vuông ; YDK, SQUARE YARDS, I-at vuông ; GRM, GRAMMES, Gam ; GDW, GRAMMES BY DRY WEIGHT, Gam (theo trọng lượng ...
Xem chi tiết »
Tag: Don Vi Do Th Là Gì ... Vì vậy, 1ketoan.com xin được gửi đến bảng viết tắt đơn vị đo đầy đủ nhất. ... 10, MTK, Mét vuông, square metre.
Xem chi tiết »
MTR. METRES. Mét ; FOT. FEET. Phút ít ; YRD. YARDS. I-at ; MTK. SQUARE METRES. Mét vuông ; FTK. SQUARE FEET. Phút ít vuông.
Xem chi tiết »
MTK. Square metres. Mét vuông ; FTK. Square feet. Phút vuông ; YDK. Square yards. I-at vuông ; GRM. Grammes. Gam ; GDW. Grammes by dry weight. Gam (theo trọng lượng ...
Xem chi tiết »
MTK, SQUARE METRES, Mét vuông ; FTK, SQUARE FEET, Phút vuông ; YDK, SQUARE YARDS, I-at vuông ; GRM, GRAMMES, Gam ; GDW, GRAMMES BY DRY WEIGHT, Gam (theo trọng lượng ...
Xem chi tiết »
Đơn vị tính tiếng Anh là gì? Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đơn Vị Tính Mtk Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đơn vị tính mtk là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu