Đòn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɔ̤n˨˩ | ɗɔŋ˧˧ | ɗɔŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɔn˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤵊: đòn, dòn, giòn
- 杶: đòn, truồng, suân, truông
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đốn
- đón
- dồn
- độn
- đồn
- dợn
- dọn
- đơn
Danh từ
đòn
- Đoạn tre, gỗ dùng để kê, tựa hoặc để khiêng, chuyển vật nặng. Đòn kê. Cái đòn cân. Khiêng bằng đòn. Cỗ đòn đám ma (khung gồm nhiều đòn, dùng để khiêng quan tài).
- (Ph.) . Từ dùng để chỉ từng cái bánh tét. Gói mấy đòn bánh tét.
- Hình thức đánh vào thân thể nói chung, coi như một hình phạt. Thằng bé bị đòn đau. Dữ đòn. Đỡ đòn.
- Hình thức tác động mạnh và trực tiếp vào đối phương để gây tổn thương, gây thiệt hại, có tính chất một sự trừng phạt. Đánh một đòn về kinh tế. Giáng trả những đòn ác liệt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đòn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đánh đòn Nói Tiếng Anh Là Gì
-
đánh đòn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁNH ĐÒN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đánh đòn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đánh đòn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"đánh đòn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đánh đòn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
ĂN ĐÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Flogging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
7 Có Nên đánh đòn Trẻ Con Không? Mới Nhất
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ba Mẹ Nên Làm Gì Khi Lỡ đánh Con? Mặt Trái Của đòn Roi đối Với Trẻ
-
Từ điển Việt Anh "nhừ đòn" - Là Gì?