Dọn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔn˨˩jɔ̰ŋ˨˨jɔŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔn˨˨ɟɔ̰n˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 遁: nhộn, trộn, độn, tuần, trốn, đón, rộn, dọn, lộn
  • 󰏂: soạn, dọn
  • 掄: chọn, luân, luồn, dọn
  • 迍: đốn, đon, trốn, đón, dọn, truân
  • 𢵬: dọn
  • 撰: soạn, toán, soảng, dốn, soạng, chọn, tuyển, rộn, dọn, chộn
  • 𢵶: dọn
  • 扽: dùn, đốn, khòn, đon, dồn, đợ, đón, đùn, dọn
  • 𢶿: dọn

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đốn
  • đón
  • dợn
  • độn
  • đồn
  • đòn
  • dồn
  • đơn

Tính từ

[sửa]

dọn

  1. Nói hạt đậu nấu mãi mà vẫn rắn. Hạt đậu dọn.

Động từ

[sửa]

dọn

  1. Sắp xếp cho gọn. Dọn nhà. Dọn giường
  2. Xếp đặt các thứ vào một nơi. Dọn bát đĩa
  3. Làm cho sạch. Dọn cỏ vườn hoa
  4. Thu xếp để chuyển đi nơi khác. Dọn nhà
  5. Bày hàng ra bán. Sáng sớm đã dọn hàng
  6. Thu hàng lại để đem về. Trời tối rồi, phải dọn hàng về.

Tham khảo

[sửa]
  • "dọn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dọn&oldid=1831258” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Dọn Hay Dọn