Đông Á Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ Đông Á tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm Đông Á tiếng Nhật Đông Á (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ Đông Á

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Đông Á tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Đông Á trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Đông Á tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - とうあ - 「東亞」 - [ĐÔNG Á] - ひがしアジア - 「東アジア」

Ví dụ cách sử dụng từ "Đông Á" trong tiếng Nhật

  • - Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.:東アジア歴訪の中で日本を最初に訪れる
  • - Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.:東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Đông Á trong tiếng Nhật

* n - とうあ - 「東亞」 - [ĐÔNG Á] - ひがしアジア - 「東アジア」Ví dụ cách sử dụng từ "Đông Á" trong tiếng Nhật- Nhật Bản là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến thăm các nước Đông Á.:東アジア歴訪の中で日本を最初に訪れる, - Lập căn cứ địa của Mỹ để duy trì an ninh tại Đông Á.:東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える,

Đây là cách dùng Đông Á tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đông Á trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới Đông Á

  • khuya sớm tiếng Nhật là gì?
  • người biểu diễn khỏa thân tiếng Nhật là gì?
  • từ trước đến giờ tiếng Nhật là gì?
  • bẻ (gãy cổ) tiếng Nhật là gì?
  • bốc hàng bằng pa lét tiếng Nhật là gì?
  • sự nếm thử tiếng Nhật là gì?
  • làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm... tiếng Nhật là gì?
  • bộ máy tư pháp tiếng Nhật là gì?
  • cậy quyền cậy thế tiếng Nhật là gì?
  • khóa chặt tiếng Nhật là gì?
  • giá trị tài sản thuần tiếng Nhật là gì?
  • hướng ra tiếng Nhật là gì?
  • vươn rộng tiếng Nhật là gì?
  • bộ dao động tiếng Nhật là gì?
  • nhà nội tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » đông A Nghĩa La Gì