ĐÔNG ẤN HÀ LAN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÔNG ẤN HÀ LAN " in English? Sđông ấn hà landutch east indiađông ấn hà lanðông ấn hà landutch east indiesđông ấn hà lannetherlands east indiesđông ấn thuộc hà lanđông ấn hà lan

Examples of using Đông ấn hà lan in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho đến năm 1949, đây là một phần của Đông Ấn Hà Lan.Until 1949 it was a part of the Netherlands Indies.Năm 1602 ông đã thành lập Công ty Đông Ấn Hà Lan, với các đặc quyền và quyền hạn rộng rãi.In 1602 the States General form a Dutch East India Company, with extensive privileges and powers.Trong lịch sử gần đây, Tây New Guinea được sáp nhập vào thuộc địa Đông Ấn Hà Lan.In more recent history, New Guinea was a Dutch East Indies colony.Bản đồ Đông Ấn Hà Lan thể hiện quá trình mở rộng lãnh thổ từ năm 1800 đến mức tối đa trước khi bị Nhật Bản xâm chiếm vào năm 1942.Map of the Dutch East Indies showing its territorial expansion from 1800 to its fullest extent prior to Japanese occupation in 1942.Tòa Trọng tài Thường trực đã quyết định đảo Palmas thuộc về Đông Ấn Hà Lan, nay là Indonesia.Ultimately the court decided that Island of Palmas belonged to the Netherland's East Indies, and is now part of Indonesia.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveslây lan rộng Usage with verbsđậu hà lansang thái lantin đồn lan truyền loài lanhiệu ứng lan tỏa sang hà lanba lan độc lập vi khuẩn lây lanlan can bảo vệ tin tức lan truyền MoreUsage with nounshà lanba lanthái lanphần lanngười hà lanlan tỏa lan can tràn lantiếng ba lanhoa lanMoreCông ty Đông Ấn Hà Lan và Công ty Tây Ấn Hà Lan thành lập các thuộc địa và trạm mậu dịch trên khắp thế giới.Between the Dutch East India Company and Dutch West India Company, they set up trading posts all over the world.Thật vậy, Chiến tranh Trung- Nhật lần thứ hai đã thúc đẩy nhu cầu về dầu có thể được tìm thấy o Đông Ấn Hà Lan.Indeed, the Second Sino-Japanese War fueled the need for oil that could be found in the Dutch East Indies.Các nhà hàng này đã bị ảnh hưởng bởi Đông Ấn Hà Lan( hiện tại Indonesia) từ khi họ còn là thuộc địa của Hà Lan..These restaurants have been influenced by the Dutch East Indies currently Indonesia from when they were a colony of the Netherlands.Indonesia là nước Đông Nam Á duy nhất tham gia World Cup khi lãnh thổ này được gọi là Đông Ấn Hà Lan.Indonesia is the only Southeast Asian country to have participated in the World Cup, when the territory was known as the Dutch East Indies.Lúc bình minh ngày 25 tháng 2 năm 1603, ba tàu của Công ty Đông Ấn Hà Lan( VOC) đã tịch thu Santa Catarina( tàu), một tàu thương gia của Bồ Đào Nha.On February 25, 1603, three ships of the Netherlands East India Company seized the Portuguese ship Santa Catarina in the Malacca Strait.Tasman định danh đảo là“ Đất Anthony van Diemen” theo tên người bảo trợ cho mình là Toàn quyền Đông Ấn Hà Lan Anthony van Diemen.Tasman named the island“Anthony van Diemen's Land” after his sponsor Anthony van Diemen, the Governor of the Dutch East Indies.Janszoon phục vụ ở Đông Ấn Hà Lan trong các giai đoạn 1603- 1611 và 1612- 1616, bao gồm cả là thống đốc của Fort Henricus trên đảo Solor.Janszoon served in the Netherlands East Indies in the periods 1603- 1611 and 1612- 1616, including as governor of Fort Henricus on the island of Solor.Lần đầu tiên ông đặt tên cho hòn đảo Anthony van Diemen' s Land theo tên nhà tài trợ Anthony van Diemen,Thống đốc Đông Ấn Hà Lan.He first named the island Anthony van Diemen's Land after his sponsor Anthony van Diemen,the Governor of the Dutch East Indies.Năm 1632 ông trở về Batavia và năm 1635 ông được bổ nhiệm làm Tổng đốc Đông Ấn Hà Lan, ông được bổ nhiệm có hiệu lực vào ngày 01 tháng 1 năm 1636.In 1632 he returned to Batavia and in 1635 he was appointed Governor-General of the Dutch East Indies, his appointment taking effect on 1 January 1636.Ngày 24 tháng 10, các phái đoàn Indonesia chấp thuận rằng Indonesia sẽ tiếp nhận khoảng 4,3 tỷ Guilder nợ chính phủ Đông Ấn Hà Lan.On 24 October, the Indonesian delegations agreed that Indonesia would take over approximately 4.3 billion Guilders of Dutch East Indies government debt.PHOHI phát sóng tại Hà Lan đến Đông Ấn Hà Lan( nay là Indonesia) trong khi PCJJ phát sóng bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và Đức với phần còn lại của thế giới.Phohi broadcast in Dutch to the Dutch East Indies(now Indonesia) while pcjj broadcast in English, Spanish and German to the rest of the world.Người Sasak bị ngược đãi dưới ách thống trị của người Bali và một cuộc nổi dậy năm 1891 đã kết thúc năm 1894 với sự sáp nhập toàn bộ đảo này vào Công ty Đông Ấn Hà Lan.The Sasaks chafed under Balinese rule, and a revolt in 1891 ended in 1894 with the annexation of the entire island to the Netherlands East Indies.Đài Nam ban đầu được Công ty Đông Ấn Hà Lan thành lập với vị thế là một căn cứ cai trị và giao thương gọi là pháo đài Zeelandia trong thời kỳ người Hà Lan cai trị Đài Loan.Tainan was initially established by the Dutch East India Company as a ruling and trading base called Fort Zeelandia during the period of Dutch rule on Taiwan.Người Hà Lan thiếu năng lực bảo vệ thuộc địa của mình trước Quân đội Nhật Bản, vàNhật Bản chiếm được Đông Ấn Hà Lan chỉ trong ba tháng.Under German occupation itself, the Netherlands had little ability to defend its colony against the Japanese army, and within only three monthsof their initial attacks, the Japanese had occupied the Dutch East Indies.Năm 1706 ông gia nhập Công ty Đông Ấn Hà Lan, và giữa 1707 và 1714 như là một Raadsheer van Justitie(" Chúa Hội đồng Tư pháp") ở Batavia, Đông Ấn Hà Lan( nay là Jakarta.In 1706 he joined the Dutch East Indies Company(VOC), and between 1707 and 1714 as a Raadsheer van Justitie("Council Lord of Justice") at Batavia, Dutch East Indies(now Jakarta.Đa số vật liệu xây dựng cho tuyến đường, gồm cả đường ray và tà vẹt,đều được tháo từ các đoạn bị bỏ của mạng lưới Đường sắt Liên bang Malay và từ Đông Ấn Hà Lan.Most of the construction materials,including tracks and sleepers, were brought from dismantled branches of the Federated Malay States Railway network and from the Netherlands East Indies.Thay vào đó, họ dùng thuật ngữ Quần đảo Malay( Maleische Archipel); Đông Ấn Hà Lan( Nederlandsch Oost Indië), khái quát chung Indië; phương Đông( de Oost); và thậm chí Insulinde.Instead, they used the terms Malay Archipelago(Maleische Archipel); the Netherlands East Indies(Nederlandsch Oost Indië), popularly Indië;the East(de Oost); and Insulinde.Những Hoa sinh tại Đông Ấn Hà Lan và có cha mẹ định cư dưới sự cai quản của người Hà Lan được xem như công dân của quốc gia mới theo nguyên tắc jus soli, tức quyền nơi sinh.Ethnic Chinese born in the Dutch East Indies whose parents were domiciled under Dutch administration were regarded as citizens of the new state according to the principle of jus soli, or"right of the soil.Sau Hội nghị Yalta( tháng Hai, năm 1945), chỉ huy Mỹ tại Thái Bình Dương đã được thông báo rằng Hoa Kỳ có kế hoạch chuyển giao các hoạt động ở Đông Ấn Hà Lan và New Guinea cho Anh chịu trách nhiệm.After the Yalta Conference(February, 1945), U.S. commanders in the Pacific were informed that the U.S. planned to turn over to the British responsibility for operations in the Netherlands East Indies and New Guinea.Lãnh thổ của VOC trở thành Lãnh thổ Đông Ấn Hà Lan và bành trướng trong thế kỷ 19 chiếm đóng cả quần đảo Indonesia và trong thế kỷ 20 thành lập nên quốc gia Indonesia.The VOC's territories became the Dutch East Indies and were expanded over the course of the 19th century to include the whole of the Indonesian archipelago, and in the 20th century would form the Republic of Indonesia.Công ty Đông Ấn Hà Lan( VOC) đến nam bộ Formosa vào năm 1624, và sau khi xây dựng nên pháo đài Zeelandia trên bán đảo Tayouan, họ bắt đầu tiếm kiếm cơ hội hình thành các liên minh với các làng bản địa.The Dutch East India Company arrived in southern Formosa in 1624 and, after building their stronghold of Fort Zeelandia on the peninsula of Tayouan, began to sound out local villages as to the possibility of forming alliances.Người Hà Lan, theo các tuyến tàu biển đến Đông Ấn Hà Lan, hoặc khi đi tìm vàng, gia vị hoặc cải đạo Cơ Đốc tiếp tục đóng góp một số lượng lớn kiến thức cho người châu Âu về bờ biển Úc.The Dutch, following shipping routes to the Dutch East Indies, or in search of gold, spices or Christian converts, proceeded to contribute a great deal to Europe's knowledge of Australia's coast.Xuyên suốt lịch sử Đông Ấn Hà Lan và của VOC trước đó, quyền kiểm soát của Hà Lan đối với các lãnh thổ của họ thường rất khó khăn, nhưng đã được mở rộng trong suốt thế kỷ 19.For most of the Dutch East Indies history, and that of the VOC before it, Dutch control over their territories was often tenuous, but was expanded over the course of the 19th century.Việc thành lập Công ty Đông Ấn Hà Lan và một lực lượng hải quân mạnh mẽ giúp Amsterdam có được quyền kiểm soát các tuyến đường thương mại và khu vực xa xôi như Nhật Bản, Indonesia, Ấn Độ và châu Mỹ.The establishment of the Dutch East India Company and a powerful navy helped Amsterdam secure control over trade routes and outposts as far away as Japan, Indonesia, India and the Americas.Trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Đông Ấn Hà Lan, Waworuntu trở thành thành viên của Ủy ban Định hình các thuật ngữ khoa học bằng tiếng Indonesia, cùng với những nhân vật nổi tiếng như Sutan Takdir Alisjahbana.During the Japanese occupation of the Dutch East Indies, she became the member of the Committee for Forming Scientific Terms in the Indonesian Language, alongside prominent figures such as Sutan Takdir Alisjahbana.Display more examples Results: 413, Time: 0.1701

See also

công ty đông ấn hà landutch east india companyđông ấn thuộc hà landutch east indies

Word-for-word translation

đôngadverbeastdenselyđôngadjectiveeasternđôngnounwinterdongấnnounindiapressindiesdesiấnadjectiveindiannounhagalaxynetherlandsadjectivedutchlannounlanspreadorchidlanadjectiveianpolish S

Synonyms for Đông ấn hà lan

dutch east india đông ấnđông ấn thuộc hà lan

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đông ấn hà lan Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đông ấn Hà Lan