đồng Bằng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồng bằng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồng bằng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồng bằng trong tiếng Trung và cách phát âm đồng bằng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng bằng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồng bằng tiếng Trung đồng bằng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồng bằng tiếng Trung 平川 《地势平坦的地方。也说平川地。》v (phát âm có thể chưa chuẩn)
平川 《地势平坦的地方。也说平川地。》vùng núi và đồng bằng. 山区和平川。vùng đồng bằng phù sa. 冲积平原平原 《起伏极小、海拔较低的广大平地。》衍 《低而平坦的土地。》原野 《平原旷野。》准平原 《隆起的地面经长剥蚀而形成的平原。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng bằng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • khoăm tiếng Trung là gì?
  • băn khoăn tiếng Trung là gì?
  • máy khoan đất thủ công tiếng Trung là gì?
  • thọc lét tiếng Trung là gì?
  • tạo nghiệp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng bằng trong tiếng Trung

平川 《地势平坦的地方。也说平川地。》vùng núi và đồng bằng. 山区和平川。vùng đồng bằng phù sa. 冲积平原平原 《起伏极小、海拔较低的广大平地。》衍 《低而平坦的土地。》原野 《平原旷野。》准平原 《隆起的地面经长剥蚀而形成的平原。》

Đây là cách dùng đồng bằng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng bằng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 平川 《地势平坦的地方。也说平川地。》vùng núi và đồng bằng. 山区和平川。vùng đồng bằng phù sa. 冲积平原平原 《起伏极小、海拔较低的广大平地。》衍 《低而平坦的土地。》原野 《平原旷野。》准平原 《隆起的地面经长剥蚀而形成的平原。》

Từ điển Việt Trung

  • tỷ tiếng Trung là gì?
  • trình độ tiếng Trung là gì?
  • tay chân múa may tiếng Trung là gì?
  • cá mao tiên tiếng Trung là gì?
  • phân tán bốn phía tiếng Trung là gì?
  • chịu ép tiếng Trung là gì?
  • hợp nguyện vọng tiếng Trung là gì?
  • làng nhàng tiếng Trung là gì?
  • kính quan sát tiếng Trung là gì?
  • bảo hiểm đường thuỷ tiếng Trung là gì?
  • tính đẳng hướnng tiếng Trung là gì?
  • vảy mắt tiếng Trung là gì?
  • Ra đi um tiếng Trung là gì?
  • fidic tiếng Trung là gì?
  • tiếp đãi nồng hậu tiếng Trung là gì?
  • turbine bóng đèn tiếng Trung là gì?
  • cây cườm rụng tiếng Trung là gì?
  • nói rõ điểm chính tiếng Trung là gì?
  • thượt tiếng Trung là gì?
  • Nam ai tiếng Trung là gì?
  • ngộ độc tiếng Trung là gì?
  • tông đơ điện tiếng Trung là gì?
  • kinh doanh một nghề tiếng Trung là gì?
  • hưởng lộc tiếng Trung là gì?
  • vui quá hoá buồn tiếng Trung là gì?
  • xúi bẩy tiếng Trung là gì?
  • máy phát điện ngưng hơi tiếng Trung là gì?
  • vẽ hình tiếng Trung là gì?
  • tam giác nội tiếp tiếng Trung là gì?
  • cam chua tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ đồng Trong Tiếng Trung