ĐỘNG CƠ CỬA LÙA CỬA CHỚP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỘNG CƠ CỬA LÙA CỬA CHỚP " in English? động cơ cửadoor motorgate motordoor motorslùaslidingherdeddrivingluredrunningcửa chớpshutter doorshuttershutterslouversshutter doors
Examples of using Động cơ cửa lùa cửa chớp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
độngadjectivedynamickineticđộngnounworkactionactcơnounmusclebodymotorcơadjectivemechanicalcơpronounyourcửanoundoorgatestoreshopwindowlùaverbslidingherdeddrivingluredrunningchớpnounblinklightningshutterflashblitz động cơ của tôiđộng cơ của xeTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English động cơ cửa lùa cửa chớp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cửa Lùa In English
-
Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cửa Lùa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'cửa Lùa' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Top 13 Cửa Lùa Tiếng Anh
-
"cửa Lùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÙA In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Lùa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
118 Từ Vựng Tiếng Anh Nhôm Kính - LinkedIn
-
Definition Of Lùa - VDict
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Anh-Việt | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Cửa Ngăn Tiếng Anh Là Gì
-
Bánh Xe Cửa Lùa » Long Van Group